1
Bài 1: Giới Thiệu_소개
2
Bài 2: Trường học_학교
3
Bài 3: Sinh Hoạt Hằng Ngày_일상생활
4
Bài 4: Ngày và Thứ_날짜와 요일
5
Bài 5: Công Việc Trong Ngày_하루 일과
6
Bài 6: Cuối Tuần_주말
7
Bài 7: Mua Sắm_물건 사기
8
Bài 8: Thức Ăn_음식
9
Bài 9: Nhà Cửa_집
10
Bài 10: Gia Đình_가족
11
Bài 11: Thời Tiết_날씨
12
Bài 12: Điện Thoại_전화
13
Bài 13: Sinh Nhật_생일
14
Bài 14: Sở Thích_취미
15
Bài 15: Giao Thông_교통