1
Bạn Nói Ngôn Ngữ Gì?
2
汉字 (Chữ Hoa)
3
Ở Nhà Hàng
4
汉字 (Chữ Hoa)
5
Tiếp Năng Lượng
6
汉字 (Chữ Hoa)
7
Con Số
8
汉字 (Chữ Hoa)
9
Những Cụm Từ Tiện Dụng
10
汉字 (Chữ Hoa)
11
Đi Lại
12
汉字 (Chữ Hoa)
13
Mua Sắm
14
汉字 (Chữ Hoa)
15
Mua Đồ Dự Trữ
16
汉字 (Chữ Hoa)
17
Hương Vị Cuộc Sống
18
汉字 (Chữ Hoa)
19
Gia Đình
20
汉字 (Chữ Hoa)
21
Bạn Bè
22
汉字 (Chữ Hoa)
23
Giới Thiệu Mọi Người
24
汉字 (Chữ Hoa)
25
Màu Sắc
26
汉字 (Chữ Hoa)
27
Những Cụm Từ Tiện Dụng
28
汉字 (Chữ Hoa)
29
Quần Áo
30
汉字 (Chữ Hoa)
31
Mua Đồ Dự Trữ
32
汉字 (Chữ Hoa)
33
Tiếp Năng Lượng
34
汉字 (Chữ Hoa)
35
Động Vật
36
汉字 (Chữ Hoa)
37
Mô Tả Vũ Trụ
38
汉字 (Chữ Hoa)
39
Thời Gian và Không Gian
40
汉字 (Chữ Hoa)
41
Ở Đâu Trong Vũ Trụ
42
汉字 (Chữ Hoa)
43
Con Số
44
汉字 (Chữ Hoa)
45
Thời Gian và Không Gian
46
汉字 (Chữ Hoa)
47
Bây Giờ Là Mấy Giờ?
48
汉字 (Chữ Hoa)
49
Nói như Dân Địa Phương
50
汉字 (Chữ Hoa)