1
Đi Lại
2
汉字 (Chữ Hoa)
3
Lạc Trong Vũ Trụ
4
汉字 (Chữ Hoa)
5
Ở Nhà Hàng
6
汉字 (Chữ Hoa)
7
Tiếp Năng Lượng
8
汉字 (Chữ Hoa)
9
Mua Sắm
10
汉字 (Chữ Hoa)
11
Trị Liệu Mua Sắm
12
汉字 (Chữ Hoa)
13
Đi Lại
14
汉字 (Chữ Hoa)
15
Câu Hỏi và Trả Lời
16
汉字 (Chữ Hoa)
17
Tìm Đường của Bạn
18
汉字 (Chữ Hoa)
19
Ở Đâu Trong Vũ Trụ
20
汉字 (Chữ Hoa)
21
Nghề Nghiệp
22
汉字 (Chữ Hoa)
23
Ngụy Trang
24
汉字 (Chữ Hoa)
25
Cơ Thể
26
汉字 (Chữ Hoa)
27
Nhiễm Bẩn!
28
汉字 (Chữ Hoa)
29
Trường Hợp Khẩn Cấp
30
汉字 (Chữ Hoa)
31
Nói như Dân Địa Phương
32
汉字 (Chữ Hoa)
33
Ở Nhà
34
汉字 (Chữ Hoa)
35
Quà Tặng
36
汉字 (Chữ Hoa)
37
Món Quà Hoà Bình
38
汉字 (Chữ Hoa)
39
Đo Đạc các Thứ
40
汉字 (Chữ Hoa)
41
Đi Lại
42
汉字 (Chữ Hoa)
43
Khoá Học Lái Tàu
44
汉字 (Chữ Hoa)
45
Tồn Tại Hay Không Tồn Tại
46
汉字 (Chữ Hoa)
47
Ở Trường
48
汉字 (Chữ Hoa)
49
Yêu. Ghét và Sở Thích
50
汉字 (Chữ Hoa)
51
Khẩn Cấp!
52
汉字 (Chữ Hoa)
53
Nói như Dân Địa Phương
54
汉字 (Chữ Hoa)
55
Thám Hiểm
56
汉字 (Chữ Hoa)
57
Thời Gian
58
汉字 (Chữ Hoa)
59
Việc để Làm
60
汉字 (Chữ Hoa)
61
Lên Kế Hoạch
62
汉字 (Chữ Hoa)
63
Con Số
64
汉字 (Chữ Hoa)
65
Mặc Cả
66
汉字 (Chữ Hoa)
67
Đạt Thoả Thuận Tốt
68
汉字 (Chữ Hoa)
69
Đồ Nội Thất
70
汉字 (Chữ Hoa)
71
Mất và Tìm Lại
72
汉字 (Chữ Hoa)
73
Thám Hiểm
74
汉字 (Chữ Hoa)
75
Lên Kế Hoạch
76
汉字 (Chữ Hoa)
77
Những Cụm Từ Tiện Dụng
78
汉字 (Chữ Hoa)
79
Làm Quen Giao Tiếp
80
汉字 (Chữ Hoa)
81
Bận Rộn Lên Xuống
82
汉字 (Chữ Hoa)
83
Nói Chuyện về Tương Lai
84
汉字 (Chữ Hoa)
85
Ở Lại Nhà
86
汉字 (Chữ Hoa)
87
Thám Hiểm
88
汉字 (Chữ Hoa)
89
Ngày Tháng và Sinh Nhật