Level 3
Level 5
18 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
un achat
một hàng hoá được mua
un(e) acheteur (euse)
một người mua
un(e) consommateur (trice)
một người tiêu dùng
un(e) client(e)
một khách hàng
un client fidèle
một khách hàng trung thành
un client assidu
một khách hàng thường xuyên, đều đặn
la clientèle
lượng khách hàng, các khách hàng (của một cửa hàng)
le pouvoir d'achat
sức mua
la société de consommation
xã hội tiêu thụ
avoir les moyens de faire qqch (v)
(v) có đủ khả năng, có đủ sức làm gì
être à découvert (v)
(v) bị thấu chi
être dans le rouge (v)
(v) bị thấu chi (thân mật)
dépensier (ère) (adj)
(adj) hay tiêu hoang, chi tiền hoang phí
être un panier percé
là một người chi tiêu hoang phí
claquer de l'argent (fam.) (v)
(v) phung phí tiền của (thân mật)
jeter l'argent par les fenêtres (v)
(v) ném tiền qua cửa sổ
gaspiller (v)
(v) lãng phí
gaspiller l'argent (v)
(v) lãng phí tiền