1
你好 - Xin chào (Học Hán)
2
你好 - Xin chào (Pinyin)
3
汉语不太难 - Tiếng Trung không khó lắm (Học Hán)
4
汉语不太难 - Tiếng Trung không khó lắm (Pinyin)
5
明天见 - Hẹn mai gặp lại (Học Hán)
6
明天见 - Hẹn mai gặp lại (Pinyin)
7
你去哪儿 - Bạn đi đâu thế (Học Hán)
8
你去哪儿 - Bạn đi đâu thế (Pinyin)
9
这是王老师 - Đây là thầy Vương (Học Hán)
10
这是王老师 - Đây là thầy Vương (Pinyin)
11
我学习汉语 - Tôi học tiếng Trung (Học Hán)
12
我学习汉语 - Tôi học tiếng Trung (Pinyin)
13
你吃什么 - Bạn ăn gì (Học Hán)
14
你吃什么 - Bạn ăn gì (Pinyin)
15
苹果一斤多少钱 - Táo 1 cân bao tiền (Học Hán)
16
苹果一斤多少钱 - Táo 1 cân bao tiền (Pinyin)
17
我换人民币 - Tôi đổi tiền nhân dân tệ (Học Hán)
18
我换人民币 - Tôi đổi tiền nhân dân tệ (Pinyin)
19
他住哪儿 - Ông ấy sống ở đâu? (Học Hán)
20
他住哪儿 - Ông ấy sống ở đâu? (Pinyin)
21
我们都是留学生 - Bọn tôi đều là du học sinh (Học Hán)
22
我们都是留学生 - Bọn tôi đều là du học sinh (Pinyin)
23
你在哪儿学习 - Bạn học ở đâu (Học Hán)
24
你在哪儿学习 - Bạn học ở đâu (Pinyin)
25
这是不是中药 - Đây là thuốc bắc à? (Học Hán)
26
这是不是中药 - Đây là thuốc bắc à? (Pinyin)
27
你的车是新的还是旧的 - Xe bạn mới hay cũ (Học Hán)
28
你的车是新的还是旧的 - Xe bạn mới hay cũ (Pinyin)
29
你们公司有多少职员 - Cty bạn bao nhiêu nhân viên (Học Hán)
30
你们公司有多少职员 - Cty bạn bao nhiêu nhân viên (Pinyin)
31
下一个等级 - Quyển tiếp theo
32
下一个等级 - Quyển tiếp theo