Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
use(n) /ju:z/
sự dùng; sự sử dụng; sự được dùng; sự được sử dụng
century(n) /'sentʃuri/
Trăm năm; thế kỷ
new(adj) /nju:/
Mới; mới mẻ; mới lạ
made(v) /meid/
Làm; chế tạo
early(adj) / ́ə:li/
Sớm; ban đầu; đầu mùa
people(n) /ˈpipəl/
Dân tộc; dòng giống
first(adj) /fə:st/
Thứ nhất
form(n) /fɔ:m/
Hình; hình thể; hình dạng; hình dáng
small(adj) /smɔ:l/
Nhỏ; bé; chật
way(n) /wei/
Đường; đường đi; lối đi
call(v) /kɔ:l/
gọi; kêu to; la to; gọi to
however(adv) /hau ́evə/
Tuy nhiên; tuy thế; tuy vậy
example(n) /ig ́za:mp(ə)l/
Thí dụ; ví dụ
work(n) /wɜ:k/
Sự làm việc; việc; công việc; công tác
even(adj) /'i:vn/
Chẵn; Ngay cả; ngay
part(n) /pa:t/
Phần; bộ phận; tập (sách)
change(n) /tʃeɪndʒ/
Sự đổi; sự thay đổi; sự biến đổi
became(v) /bikeim/
Trở nên; trở thành
become(v) /bi ́kʌm/
Trở nên; trở thành
state(n) /steit/
Trạng thái; tình trạng
large(adj) /la:dʒ/
Rộng; lớn; to
life(n) /laif/
Đời sống;sự sống; sinh mệnh; tính mệnh
important(adj) /im'pɔ:tənt/
Quan trọng; trọng đại; trọng yếu; hệ trọng
great(adj) /greɪt/
Lớn; to lớn; vĩ đại
provide(v) /prə'vaid/
( + for) cung cấp; chu cấp; lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho
world(n) /wɜ:ld/
thế giới; hoàn cầu; địa cầu
because(Liên từ) /bi'kɔz/
Vì; bởi vì
different(adj) /'difrәnt/
Khác; khác biệt; khác nhau
human(adj) /'hju:mən/
(thuộc) con người; (thuộc) loài người
produce(n) /prɔ'dju:s/
Sản lượng;Sản vật; sản phẩm
animal(n) /'æniməl/
Động vật; thú vật
found(v) /faund/
Nấu chảy (kim loại; vật liệu làm thuỷ tinh...)
water(n) /'wɔ:tə/
Nước lã (dùng để uống; giặt giũ..)
period(n) /'piəriəd/
Kỳ; thời kỳ; thời gian
during(prep) /'djuəriɳ/
Trong lúc; trong thời gian
make(v) /meik/
Làm; chế tạo
although(Liên từ) /ɔ:l'ðou/
Dẫu cho; mặc dù
around(adv) /əˈraʊnd/
Xung quanh; vòng quanh
million(n) / ́miljən/
Một triệu
own(đại từ) /əʊn/
Của chính mình; của riêng mình; tự mình
material(n) /mə ́tiəriəl/
Nguyên liệu; vật liệu
number(n) / ́nʌmbə/
Số
succession(n) /sək ́seʃən/
Sự kế tiếp; sự liên tiếp; sự nối tiếp nhau
area(n) /'eəriə/
Diện tích; bề mặt
north(n) /nɔ:θ/
Hướng bắc; phương bắc; phía bắc
began(v) /bi'gæn/
Bắt đầu; mở đầu; khởi đầu
like(adj) /laik/
Giống nhau; như nhau
another(adj) /əˈnʌðər/
Khác
development(n) /dɪˈvel.əp.mənt/
Sự phát triển; sự mở mang; sự mở rộng; sự khuếch trương; sự phát đạt
process(n) /'prouses/
Quá trình; sự tiến triển
surface(n) /ˈsɜrfɪs/
Bề mặt
known(v) /nəυn/
Biết; hiểu biết
live(v) /liv/
Sống
need(n) /ni:d/
Sự cần
place(n) /pleis/
Nơi; chỗ; địa điểm; địa phương (thành phố; tỉnh; làng...); đoạn phố
seem(v) /si:m/
Có vẻ như; dường như; coi bộ
later(adj) /leɪtə(r)/
chậm hơn
result(n) /ri'zʌlt/
Kết quả (của cái gì)
develop(v) /di'veləp/
Phát triển; mở mang; mở rộng; khuếch trương; làm cho phát đạt
earth(n) /ə:θ/
Đất; mặt đất; quả đất
little(adj) /'lit(ә)l/
Nhỏ bé; bé bỏng
today(n) /tə'dei/
Hôm nay; ngày này; ngày hôm nay
year(n) /jə:/
Năm
appear(v) /ə'piə/
Xuất hiện; hiện ra; ló ra
create(v) /kri:'eit/
Tạo; tạo nên; tạo ra; tạo thành; sáng tạo; kiến tạo
high(adj) /hai/
Cao
remain(v) /riˈmein/
Còn lại
system(n) /'sistəm/
hệ thống; chế độ
still(adv) /stil/
Vẫn; vẫn còn
group(n) /gru:p/
Nhóm
include(v) /in'klu:d/
Bao gồm; gồm có
land(n) /lænd/
Đất; đất liền
plant(n) /plænt ; plɑnt/
Thực vật
shape(n) /ʃeip/
Hình; hình dạng; hình thù
well(v) /wel/
(+ up; out; forth) phun ra; vọt ra; tuôn ra (nước; nước mắt; máu)
body(n) /'bodi/
Thân thể; thể xác; thân hình
common(adj) /'kɒmən/
Chung; công; công cộng
continue(v) /kən ́tinju:/
Tiếp tục; làm tiếp
grow(v) /grou/
Lớn; lớn lên (người)
long(adj) /lɔɳ/
Dài (không gian; thời gian); xa; lâu
modern(adj) /'mɔdən/
Hiện đại;tân tiến
rather(adv) /'rɑ:ðə/
Thà... hơn; thích... hơn
without(prep) /wɪ'ðaʊt/
Không; không có
design(n) /di ́zain/
Đề cương; bản phác thảo; phác hoạ; đồ án
food(n) /fu:d/
Đồ ăn; thức ăn; món ăn
kind(n) /kaind/
Loài; giống
major(n) /ˈmeɪdʒər/
Chuyên ngành
turn(n) /tə:n/
sự quay; vòng quay
age(n) /eɪʤ/
Tuổi
come(v) /kʌm/
đến; tới; đi đến; đi tới; đi lại
day(n) /dei/
Ngày
end(v) /end/
Kết thúc; chấm dứt
few(adj) /fju:/
Ít; vài
together(adv) /tə'geðə/
Cùng với; cùng nhau; lại với nhau; có nhau; hướng tới nhau
far(adj) /fɑ:/
Xa; xa xôi; xa xăm
natural(adj) /'nætʃrəl/
(thuộc) tự nhiên; (thuộc) thiên nhiên
set(v) /set/
để; đặt
less(adj) /les/
Nhỏ hơn; bé hơn; ít hơn; kém
living(n) /'liviŋ/
Cuộc sống; sinh hoạt
object(n) /əbˈdʒɛkt/
Đồ vật; vật thể; mục tiêu
perhap(Phó từ) /pə'hæps/
Có thể; có lẽ
point(n) /pɔint/
mũi nhọn (giùi...) mũi kim; đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)
public(adj) /'pʌblik/
Chung; công; công cộng
usually(adv) /'ju:ʒәli/
Theo cách thông thường; thường thường
Both(adj) /bɘʊθ/
Cả hai
effect(n) /əˈfekt/
Hiệu lực; hiệu quả; tác dụng
region(n) /'ri:dʒən/
Vùng; miền
take(v) /teik/
Cầm; nắm; giữ; lấy
type(n) /taip/
Loại (người; vật
variety(n) /və'raiəti/
Sự đa dạng; tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau; trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng
addition(n) /ə'dɪʃn/
(toán học) tính cộng; phép cộng; sự cộng lại
building(n) /'bildiŋ/
Sự xây dựng; công trình kiến trúc; công trình xây dựng
certain(adj) /['sə:tn]/
Chắc; chắc chắn
help(n) /'help/
Sự giúp đỡ; sự cứu giúp; sự giúp ích
highly(adv) / ́haili/
Rất; lắm; hết sức; ở mức độ cao
might(v) /mait/
Có thể; có lẽ
movement(n) /'mu:vmənt/
Sự chuyển động; sự vận động; sự cử động; sự hoạt động
Often(adv) /'ɔ:fn/
Thường; hay; luôn; năng
possible(adj) /'pɔsibəl/
Có thể; có thể thực hiện được; có thể làm được; có thể tồn tại; có thể xảy ra
range(n) /reɪndʒ/
Phạm vi; lĩnh vực; trình độ
size(n) /saiz/
Quy mô; kích thước; độ lớn
built(v) /bilt/
được đắp lên
cause(n) /kɔ:z/
Nguyên nhân; nguyên do; căn nguyên
city(n) /'si:ti/
Thành phố; thành thị; đô thị
history(n) / ́histri/
Sử; sử học; lịch sử
move(n) /mu:v/
Sự chuyển động; sự di chuyển; sự xê dịch
record(n) /n. ́rekɔ:d/
Sự ghi chép
social(adj) /'səʊ∫l/
Có tính chất xã hội; có tính chất thành viên của một tập thể; sống thành xã hội
art(n) /ɑ:t/
Tài khéo léo; kỹ xảo
contain(v) /kәn'tein/
Chứa đựng; bao hàm; gồm có; bao gồm
environment(n) /in'vaiərənmənt/
Môi trường; hoàn cảnh; những vật xung quanh
individual(adj) /indivídʤuəl/
Riêng; riêng lẻ; cá nhân ;tách biệt
rock(n) /rɔk/
Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất; mặt biển
several(adj) /'sevrəl/
Vài
start(v) /stɑ:t/
Bắt đầu một chuyến đi; rời đi; khởi hành
enough(adj) /i'nʌf/
Đủ; đủ dùng
generally(adv) /'dʒenərəli/
Nói chung; đại thể
hand(n) /hænd/
Tay; bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân)
including(v) /in ́klu:diη/
Bao gồm cả; kể cả
increase(n) /'ɪŋkri:s/
Sự tăng; sự tăng thêm
old(adj) /ould/
Già
scientist(n) /'saiəntist/
Nhà khoa học; người nghiên cứu khoa học
source(n) /sɔːrs/
nguồn
war(n) /wɔ:/
Chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh
air(n) /eə(r)/
Không khí; bầu không khí; không gian; không trung
among(prep) /ə'mʌɳ/
Giữa; ở giữa
away(adv) /ə'wei/
Xa; xa cách; rời xa; xa ra; đi (xa)
feet(n) /fiːt/
chân
level(n) /'levl/
Mức; mực; mặt
light(n) /lait/
ánh sáng; ánh sáng mặt trời; ánh sáng ban ngày
problem(n) /'prɔbləm/
Vấn đề; luận đề
show(n) /ʃou/
Sự bày tỏ
sometime(adv) / ́sʌm ̧taim/
Một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ)
temperature(n) /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
(viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng; lạnh trong cơ thể; phòng; nước..)
ancient(adj) /ˈeɪnʃənt/
Xưa; cổ
center(n) /'sentə/
Tâm; lõi; trục tâm; mũi tâm; định tâm
condition(n) /kәn'dɪʃn/
Điều kiện
consider(v) /kən ́sidə/
Cân nhắc; xem xét; suy xét; suy nghĩ
pattern(n) /'pætə(r)n/
Gương mẫu; mẫu mực
play(n) /plei/
sự vui chơi; sự nô đùa; sự đùa giỡn; trò chơi; trò đùa
same(adj) /seim/
( (thường) có 'the') cùng một; cũng vậy; không khác; giống hệt; như nhau; giống như
short(adj) /ʃɔ:t/
Ngắn; cụt
western(adj) /ˈwes.tɚn/
Về phía tây; ở phía tây
amount(n) /əˈmaʊnt/
Lượng; số lượng
came(v) /keɪm/
Đã đến
course(n) /kɔ:s/
Tiến trình; dòng; quá trình diễn biến
fact(n) /fækt/
Việc; sự việc
feature(n) /'fi:tʃə/
Nét đặc biệt; điểm đặc trưng
half(n) /hɑ:f/
Phân nửa; một nửa; phần chia đôi
occur(v) /ə'kə:/
Xảy ra; xảy đến; xuất hiện; tìm thấy
popular(adj) /ˈpɑːpjələr/
Được nhiều người ưa chuộng; được nhiều người ngưỡng mộ; được nhiều người ưa thích; phổ biến; nổi tiếng
power(n) /ˈpauə(r)/
Khả năng; tài năng; năng lực
probably(adv) / ́prɔbəbli/
Có khả năng; có lẽ; có thể
site(n) /sait/
Nơi; chỗ; vị trí
study(n) /'stʌdi/
nghiên cứu ;điều tra 1 vđề
thousand(n) /'θauzənd/
Mười trăm; một nghìn
add(v) /æd/
Thêm vào; làm tăng thêm
discover(v) /dis'kʌvə/
Khám phá ra; tìm ra; phát hiện ra; nhận ra
ground(n) /graund/
Mặt đất; đất
interest(n) /'ɪntrəst hoặc 'ɪntrest/
Sự quan tâm; sự chú ý; điều quan tâm; điều chú ý
mile(n) /mail/
Dặm; lý
population(n) /;pɔpju'leiʃn/
Dân cư (một thành phố..)
second(n) /ˈsɛkənd/
Thứ hai; tiếp ngay sau cái thứ nhất (về thời gian; thứ tự; tầm quan trọng..)
similar(adj) / ́similə/
Giống nhau; như nhau; tương tự; cùng loại; cùng hình dáng
suggest(v) /sə'dʤest/
Đề nghị; đề xuất; gợi ý
technique(n) /tek'ni:k/
Kỹ xảo
allow(v) /ә'laƱ/
Cho phép; để cho
demand(n) /dɪˈmɑ:nd/
Sự đòi hỏi; sự yêu cầu; nhu cầu
growth(n) /grouθ/
Sự lớn mạnh; sự phát triển
influence(n) /ˈɪn.flu.əns/
Ảnh hưởng; tác dụng
keep(v) /ki:p/
giữ; giữ lại
know(v) /nəυn/
Biết; hiểu biết
late(adj) /leit/
Chậm; muộn; trễ
nation(n) /'nei∫n/
Nước; quốc gia
near(adj) /niə/
Gần; cận
percent(n) /pəˈsent/
Một phần trăm; phần trăm
present(adj) /(v)pri'zent/ và /(n)'prezәnt/
Có mặt; hiện diện; có (có mặt tại một nơi; trong một chất..)
river(n) /'rivə/
Dòng sông
space(n) /speis/
Khoảng trống; khoảng cách (giữa hai hay nhiều vật hoặc điểm)
structure(n) /'strʌkt∫ə/
Kết cấu; cấu trúc
young(adj) /jʌɳ/
trẻ; trẻ tuổi; thiếu niên; thanh niên
base(n) /beis/
Cơ sở; nền; nền tảng; nền móng
color(n) / ́kʌlə/
màu sắc
especially(adv) /ɪ'speʃəli/
Đặc biệt là; nhất là
follow(v) /'fɔlou/
Đi theo sau
force(n) /fɔ:s/
Sức; lực; sức mạnh
further(adj) /'fə:ðə/
Xa hơn nữa; bên kia
home(n) /hoʊm/
Nhà; chỗ ở
mass(n) /mæs/
Khối; đống
name(n) /neim/
Tên; danh tánh
nature(n) /'neitʃə/
Tự nhiên; thiên nhiên; tạo hoá
Nearly(adv) / ́niəli/
Gần; sắp; suýt
ocean(n) /'əuʃ(ə)n/
Đại dương; biển
open(adj) /'oupən/
mở; ngỏ
product(n) / ́prɔdʌkt/
Sản vật; sản phẩm
reflect(v) /ri'flekt/
Phản chiếu; phản xạ; phản hồi; bức xạ
Sea(n) /si:/
( the sea; seas) ( số nhiều) biển
subject(n) sʌbdʒɪkt ; v. səbˈdʒɛkt/
Chủ đề; vấn đề; đề tài
term(n) /tɜ:m/
Thời hạn; kỳ hạn; nhiệm kỳ; kỳ
themselve(n) /ðəm'selvz/
Tự chúng; tự họ; tự
throughout(adv) /θru:'aut/
từ đầu đến cuối; khắp; suốt
toward(prep) / ́touəd/
về phía
begin(v) /bi ́gin/
Bắt đầu; mở đầu; khởi đầu
case(n) /keis/
Trường hợp; cảnh ngộ; hoàn cảnh; tình thế
cities(n) /'si:ti/
Thành phố; thành thị; đô thị
Close(adj) /klouz/
Chặt; bền; sít; khít
country(n) /ˈkʌntri/
Nước; quốc gia
economic(adj) /;i:kə'nɒmɪk hoặc ;ekə'nɒmɪk/
(Thuộc) Kinh tế
general(adj) /'ʤenər(ə)l/
Chung; chung chung
involve(v) /ɪnˈvɒlv/
Gồm; bao hàm
larger(adj) /la:dʒ/
Rộng; lớn; to
last(n) /lɑ:st/
Người cuối cùng; người sau cùng
limit(n) /'limit/
Giới hạn; ranh giới; hạn định
rate(n) /reit/
Tỷ lệ
require(v) /ri'kwaiə(r)/
Đòi hỏi; yêu cầu; quy định
special(adj) /'speʃəl/
Đặc biệt; riêng biệt
support(n) /sə ́pɔ:t/
Sự chống đỡ; sự được chống đỡ
though(Liên từ) /ðəʊ/
(dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù; dù cho; mặc dù; dẫu cho
Under(prep) /'ʌndə/
Dưới; ở dưới
west(n) /west/
( theỵwest) (viết tắt) W hướng tây; phương tây; một trong bốn hướng chính của la bàn
available(adj) /ə'veɪləbl/
Sẵn có để dùng; sẵn sàng để dùng; có thể dùng được
establish(v) /ɪˈstæblɪʃ/
Lập; thành lập; thiết lập; kiến lập
field(n) /fi:ld/
Mỏ; khu khai thác
find(v) /faɪnd/
Thấy; tìm thấy; tìm ra; bắt được
left(adj) /left/
Trái; tả
look(v) /luk/
Cái nhìn; cái dòm
making(n) / ́meikiη/
sự làm
mean(adj) /mi:n/
Trung bình; vừa; ở giữa
person(n) /ˈpɜrsən/
Con người; người
production(n) /prə ́dʌkʃən/
Sự đưa ra; sự trình bày
relatively(adv) /'relətivli/
tương đối
simple(adj) /'simpl/
Đơn
various(adj) /veri.əs/
Khác nhau; không giống nhau; thuộc về nhiều loại
able(adj) /'eib(ә)l/
Có năng lực; có tài
against(Giới từ) /ə'geinst/
Chống lại; ngược lại; phản đối
alway(adv) / ́ɔ:lweiz/
Luôn luôn; lúc nào cũng; bao giờ cũng; hoài
brought(v) /brɔ:t/
Cầm lại; đem lại; mang lại; xách lại; đưa lại
cover(n) /'kʌvə/
Vỏ; vỏ bọc; cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì
decade(n) /'dekeɪd hoặc dɪ'keɪd/
Thời kỳ mười năm; thập kỷ
describe(v) /dɪˈskraɪb/
Diễn tả; mô tả; miêu tả
local(adj) /'ləʊk(ə)l/
Địa phương
national(adj) /'næʃnəl/
(thuộc) dân tộc
now(adv) /naʊ/
hiện nay
pass(n) / ́pa:s/
sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học)
pressure(n) /'preʃə/
Sức ép; áp lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); áp suất
seen(v) /si:n/
Thấy; trông thấy; nhìn thấy; xem; quan sát; xem xét
society(n) /sə'saiəti/
Xã hội
south(n) /saʊθ/
Hướng nam
stone(n) /stoun/
Đá; loại đá
theory(n) /ˈθɪr.i/
Học thuyết; lý thuyết (nhằm giải thích sự việc hoặc sự kiện)
tree(n) /tri:/
Cây
yet(adv) /jet/
Còn; hãy còn; còn nữa
activity(n) /ækˈtɪv.ə.t̬i/
Sự tích cực; sự hoạt động; sự nhanh nhẹn; sự linh lợi
control(n) /kən'troul/
Quyền hành; quyền lực; quyền chỉ huy
difference(n) /ˈdɪfərəns ; ˈdɪfrəns/
Sự khác nhau; tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch
exist(v) /ig'zist/
Tồn tại; sống
extend(v) /iks'tend/
Kéo dài (thời hạn...); gia hạn; mở rộng
family(n) /ˈfæm.əl.i/
gia đình
government(n) /ˈgʌvərnmənt ; ˈgʌvərmənt/
Sự cai trị; sự thống trị
greater(adj) /greitə/
lớn hơn
heat(n) /hi:t/
nhiệt
industrial(adj) /in ́dʌstriəl/
(thuộc) công nghiệp; (thuộc) kỹ nghệ
information(n) /;infə'meinʃn/
Sự cung cấp tin tức; sự thông tin
least(adj) /li:st/
Tối thiểu; nhỏ nhất; ít nhất; kém nhất
particularly(adv) /pə ́tikjuləli/
Một cách đặc biệt; đặc thù; cá biệt; riêng biệt
through(prep) /θru:/
qua; xuyên qua; suốt
within(prep) /wið ́in/
Trong vòng thời gian; trong khoảng thời gian
ability(n) /ә'biliti/
Năng lực; khả năng; tố chất
act(n) /ækt/
Hành động; việc làm; cử chỉ; hành vi
beginning(n) /bi ́giniη/
Phần đầu; lúc bắt đầu; lúc khởi đầu
believe(n) /bi'li:v/
Tin; tin tưởng
better(adj) / ́betə/
Hơn; tốt hơn; khá hơn; hay hơn; đẹp hơn
complex(adj) /'kɔmleks/
Phức tạp; rắc rối
experience(n) /iks'piəriəns/
Kinh nghiệm
give(v) /giv/
cho
grew(n) /'gru:/
Lớn; lớn lên (người)
house(n) /haus/
Nhà ở; căn nhà; toà nhà
ice(n) /ais/
Băng;cục đá đông lạnh; nước đá
importance(n) /im'pɔ:təns/
Sự quan trọng; tầm quan trọng
line(n) /lain/
Vạch đường; đường kẻ
mark(n) /mɑ:k/
Dấu; nhãn; nhãn hiệu
purpose(n) /'pɜ:pəs/
Mục đích; ý định
reach(v) /ri:tʃ/
( + out) chìa ra; đưa (tay) ra
right(n) /rait/
Điều tốt; điều phải; điều đứng đắn; điều thiện
supply(n) /sə'plai/
Sự cung cấp; sự được cung cấp
therefore(adv) /'ðeəfɔ:(r)/
Bởi vậy; cho nên; vì thế; vậy thì
Women(n) /ˈwɪmɪn/
Đàn bà; phụ nữ; người phụ nữ đã trưởng thành
along(adv) /ə'lɔɳ/
Theo chiều dài; suốt theo
already(adv) /ɔ:l ́redi/
Đã; rồi; đã... rồi
bird(n) /bɜ:rd/
Con chim
carried(v) /ˈkæri/
Mang; vác; khuân; chở; ẵm
chemical(adj) /ˈkɛmɪkəl/
(thuộc) hoá học
degree(n) /dɪˈgri:/
Độ
evidence(n) /'evidəns/
Tính hiển nhiên; tính rõ ràng; tính rõ rệt
fall(n) /fɔl/
Sự rơi; sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ
get(v) /get/
Được; có được; kiếm được; lấy được
hundred(n) /'hʌndred/
một trăm (100)
learn(v) / lə:n/
học; nghiên cứu
maintain(v) /mein ́tein/
Giữ gìn; duy trì; bảo vệ
per(prep) /pə:/
Cho mỗi
reason(n) /'ri:zn/
Lý do; lẽ
receive(v) /rɪˈsiːv/
nhận
revolution(n) /ˌrev.əˈluː.ʃən/
Sự xoay vòng; vòng quay; vòng; tua
scientific(adj) /;saiən'tifik/
(thuộc) khoa học; có tính khoa học
separate(adj) /'seprət/
Khác nhau; riêng biệt; độc lập; riêng lẻ; tồn tại riêng rẽ
skill(n) /skil/
( + at something/doing something) sự khéo léo; sự khéo tay; sự tinh xảo
substance(n) /'sʌbstəns/
Chất liệu; vật chất
tool(n) /tu:l/
Dụng cụ; đồ dùng (cầm tay dùng làm vườn..)
town(n) /taun/
Thị trấn; thị xã; thành phố (nhỏ)
urban(adj) /ˈɜrbən/
(thuộc) thành phố; ở thành phố; sống trong thành phố
value(n) /'vælju:/
Giá trị (bằng tiền hoặc các hàng hoá khác mà có thể trao đổi được)
view(n) vjuː/
sự nhìn qua; lượt xem
word(n) /wɜ:d/
Từ
artist(n) /'ɑ:tist/
Nghệ sĩ
back(n) /bæk/
Mặt sau; mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
basic(adj) /'beisik/
Cơ bản; cơ sở
clear(adj) /klɪər/
Trong; trong trẻo; trong sạch
community(n) /kə'mju:niti/
Dân; dân chúng; nhân dân (cùng ở một địa phương; quận; huyện; khu phố; tỉnh...)
culture(n) /ˈkʌltʃər/
Sự mở mang; sự tu dưỡng; sự trao đổi
deep(adj) /di:p/
Sâu
determine(v) /di'tз:min/
Định; xác định; định rõ
entire(adj) /in'taiə/
Toàn bộ; toàn thể; toàn vẹn; hoàn toàn
europe(n) / ́juərəp/
(địa lý) châu Âu
farm(n) /fa:m/
Trại; trang trại; đồn điền
interior(adj) /in'teriə/
Ở trong; ở phía trong
method(n) /'meθəd/
Phương pháp; cách thức
picture(n) /'piktʃə/
Bức hoạ; bức vẽ; bức vẽ phát; bức tranh; bức ảnh; chân dung
quickly(adv) / ́kwikli/
Nhanh; nhanh chóng
quite(adv) /kwait/
Hoàn toàn; hầu hết; đúng là
rapid(adj) /'ræpid/
Nhanh; nhanh chóng; mau lẹ
researcher(n) /ri ́sə:tʃə/
Nhà nghiên cứu
rich(adj) /ritʃ/
Giàu; giàu có; có nhiều tiền; có của cải
rise(n) /raiz/
Sự lên; sự đưa lên; sự kéo lên; sự dâng; sự tăng lên
Said(v) /sed/
Nói
see(v) /si:/
Thấy; trông thấy; nhìn thấy; xem; quan sát; xem xét
sense(n) /sens/
Giác quan
specie(n) / ́spi:ʃi:/
Tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy)
style(n) /stail/
Phong cách; tác phong; cách; lối
Sun(n) /sʌn/
Mặt trời; vầng thái dương
trace(n) /treɪs/
Dấu; vết; vết tích; dấu hiệu (thể hiện cái gì đã tồn tại; đã xảy ra)
wood(n) /wud/
Gỗ (chất có xơ cứng trong thân và cành cây; ngoài có lớp vỏ bọc)
worker(n) /'wə:kə/
Người lao động; công nhân; người thợ; nhân viên; người làm việc (nhất là người làm một loại công việc nào đó)
advance(n) /əd'vɑ:ns/
Sự tiến lên; sự tiến tới; sự tiến bộ
colonial(adj) /kə ́lounjəl/
Thuộc địa; thực dân
construction(n) /kən'strʌkʃn/
Sự xây dựng
continent(n) /'kɔntinənt/
Lục địa; đại lục
direct(adj) /di'rekt; dai'rekt/
Thẳng; ngay; lập tức
element(n) /ˈɛləmənt/
Yếu tố
farmer(n) /'fɑ:mə(r)/
Người chủ trại
fire(n) /'faiə/
Lửa; ánh lửa
hard(adj) /ha:d/
Cứng; rắn
idea(n) /aɪˈdiː.ə/
Quan niệm; tư tưởng; ý tưởng; ý nghĩ; ý kiến
labor(n) /'leibə/
nhân công
largest(adj) /lɑːdʒ/
lớn nhất
led(v) /led/
lãnh đạo; lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường; hướng dẫn; dẫn dắt
measure(v) /'meʤə/
Đo; đo lường
organism(n) /'ɔ:gənizm/
Cơ thể; sinh vật
piece(n) /pi:s/
Mảnh; mẩu; miếng; viên; cục; khúc...
political(adj) /pə'lɪtɪkl/
Về chính trị; về chính phủ; về những việc công cộng nói chung
rapidly(adv) / 'ræpidli /
Nhanh; nhanh chóng; mau lẹ
single(adj) /'siɳgl/
Đơn; đơn độc; một mình; chỉ một
soil(n) /sɔɪl/
Đất trồng
speed(n) /spi:d/
Sự nhanh chóng; sự mau lẹ; tính nhanh chóng; tính mau lẹ (của các cử động..)
thought(n) /θɔ:t/
Sự suy nghĩ; khả năng suy nghĩ; quá trình suy nghĩ
using(n) /ju:z/
( + of something) sự dùng; sự sử dụng; sự được dùng; sự được sử dụng
wrote(v) /rəυt/
Viết
atmosphere(n) /'ætməsfiə/
Khí quyển
cell(n) /sel/
Tế bào
cold(adj) /kould/
Lạnh; lạnh lẽo; nguội
combine(v) /'kɔm'bain/
Kết hợp; phối hợp
consist(v) /kən'sist/
( + of) gồm có
cool(adj) /ku:l/
Mát mẻ; mát; hơi lạnh; nguội
current(n) /'kʌrənt/
Dòng (nước); luồng (gió; không khí); (điện học) dòng điện
desert(n) /ˈdɛzərt/
Sa mạc
detail(n) /n. dɪˈteɪl ; ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl/
Chi tiết; tiểu tiết; điều tỉ mỉ; điều vụn vặt
economy(n) /iˈkɑː.nə.mi/
nền kinh tế
evolve(v) /i ́vɔlv/
Làm tiến triển; làm tiến hoá
finally(adv) / ́fainəli/
Cuối cùng; sau cùng
function(n) /ˈfʌŋkʃən/
Chức năng
goods(n) /gudz/
Hàng hoá; hàng
huge(adj) /hjuːdʒ/
To lớn; đồ sộ; khổng lồ
itself(n) /it ́self/
Bản thân cái đó; bản thân điều đó; bản thân con vật đó
leave(v) /li:v/
Để lại; bỏ lại; bỏ quên
lower(adj) /'louə/
Thấp hơn; ở dưới; bậc thấp
market(n) /'mɑ:kit/
Chợ
member(n) /'membə/
Thành viên; hội viên
men(n) /mæn/
Đàn ông; nam nhi
particular(adj) /pə ́tikjulə/
Riêng biệt; cá biệt; đặc biệt; đặc thù; ngoại lệ
perform(v) /pə ́fɔ:m/
Làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ);
practical(adj) /ˈpræktɪkəl/
Thực hành (đối với lý thuyết)
reduce(v) /ri'dju:s/
Giảm; giảm bớt; hạ
replace(v) /rɪpleɪs/
Thay thế; thay chỗ của ai/cái gì
school(n) /sku:l/
Trường học; học đường
serve(v) /sɜ:v/
Phục vụ; phụng sự; phụ trách; đảm nhiệm
tend(v) /tend/
Trông nom; săn sóc; chăm sóc; giữ gìn
thing(n) /θiŋ/
Cái; đồ; vật; thứ; thức; điều; sự; việc; món
tiny(adj) /ˈtaɪ.ni/
Rất nhỏ; nhỏ xíu; bé tí
Transportation(n) / ̧trænspɔ: ́teiʃən/
(từ Mỹ; nghĩa Mỹ) sự chuyên chở; sự vận tải (như) transport
visible(adj) /'vizəbl/
Hữu hình; thấy được; có thể nhìn thấy; có thể thấy; trong tầm mắt
achieve(v) /ə't∫i:v/
Đạt được; giành được (thành quả)
across(adv) /ə'krɔs/
Qua; ngang; ngang qua
behavior(n) /bɪˈheɪvyər/
thái độ; hành vi
bring(v) /briɳ/
Cầm lại; đem lại; mang lại; xách lại; đưa lại
business(n) /'bizinis/
Việc buôn bán; việc kinh doanh; việc thương mại
central(n) / ́sentrəl
Ở giữa; ở trung tâm; trung ương
children(n) /'tʃildrən/
Đứa bé; đứa trẻ
complete(adj) /kəm'pli:t/
Đầy đủ; trọn vẹn; hoàn toàn
display(n) /dis'plei/
Sự bày ra; sự phô bày; sự trưng bày
eventually(adv) /i ́ventjuəli/
Cuối cùng; suy cho cùng
fine(adj) /fain/
Tốt; nguyên chất (vàng; bạc...)
gas(n) /gæs/
Khí
higher(n) /ˈhaɪ.ɚ/
cao hơn
industry(n) /'indəstri/
Công nghiệp; kỹ nghệ
lack(v) /læk/
Thiếu; không có
lead(v) /lid/
lãnh đạo; lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường; hướng dẫn; dẫn dắt
link(n) /lɪɳk/
Mắt xích; vòng xích; khâu xích
matter(n) /'mætə/
Chất; vật chất
middle(n) /'midl/
Giữa
mountain(n) /ˈmaʊntən/
Núi
moving(adj) /'mu:viɳ/
Động; hoạt động
Music(n) /'mju:zik/
Nhạc; âm nhạc
necessary(adj) /'nesəseri/
Cần; cần thiết; thiết yếu
observe(v) /əbˈzə:v/
Quan sát; theo dõi
physical(adj) / ́fizikl/
(thuộc) vật chất
raise(v) /reiz/
Nâng lên; đỡ dậy; giơ lên; đưa lên; kéo lên; ngước lên; ngẩng lên
role(n) /roul/
Vai trò
slowly(adv) /ˈsləʊ.li/
Dần dần; chậm; chậm chạp
southern(adj) / ́sʌðən/
(thuộc) phương nam; ở phương nam; của phương nam
species(n) /'spi:ʃi:z/
(sinh vật học) loài
strong(adj) /strɔŋ ; strɒŋ/
Bền; vững; chắc chắn; kiên cố
traditional(adj) /trə ́diʃənəl/
(thuộc) truyền thống; theo truyền thống; là truyền thống
typically(adv) /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/
Điển hình; tiêu biểu
again(adv) /ə'gein/
Lại; lần nữa; nữa
beyond(adv) /bi'jɔnd/
Ở xa; ở phía bên kia
book(n) /buk/
Sách
break(v) /breik/
làm gãy; bẻ gãy; làm đứt; làm vỡ; đập vỡ
carry(v) /ˈkæri/
Mang; vác; khuân; chở; ẵm
concern(n) /kәn'sз:n/
( + with) sự liên quan tới; sự dính líu tới
daily(adj) /'deili/
Hằng ngày
depend(v) /di'pend/
( + on; upon) phụ thuộc; tuỳ thuộc; tuỳ thuộc
die(v) /daɪ/
Chết; mất; từ trần; băng hà (vua); hy sinh
direction(n) /di'rek∫n/
Sự điều khiển; sự chỉ huy; sự cai quản
distance(n) /'distəns/
Khoảng cách; tầm xa
employ(n) /em'plɔi/
Sự dùng người
essential(adj) /əˈsɛnʃəl/
(thuộc) bản chất; (thuộc) thực chất
event(n) /i'vent/
Sự việc; sự kiện
flow(v) /flouw/
Chảy
focus(v) /'foukəs/
Tập trung
generation(n) /ˌdʒɛnəˈreɪʃən/
Sự sinh ra; sự phát sinh ra
glass(n) /glɑ:s/
Kính; thuỷ tinh
greatest(adj) / ́greitist/
lớn nhất
increasingly(n) /in ́kri:siηli/
Sự tăng; sự tăng thêm
Indeed(n) /ɪnˈdid/
Thực vậy; thực mà; quả thực; thực lại là
indicate(v) / ́indikeit/
Chỉ; cho biết; ra dấu
job(n) /dʒɔb/
Việc; việc làm; công việc; việc làm thuê; việc làm khoán
knowledge(n) /'nɒliʤ/
Sự nhận biết; sự nhận ra
layer(n) /'leiə/
Lớp
low(adj) /lou/
Thấp; bé; lùn
mostly(adv) / ́moustli/
Hầu hết; phần lớn; thường là; chủ yếu là
native(adj) /'neitiv/
Tự nhiên; bẩm sinh
obtain(v) /əb'teɪn/
Đạt được; giành được; thu được
offer(n) /'ɔ:fər/
Lời đề nghị giúp đỡ; sự tỏ ra sẵn sàng giúp đỡ
order(n) /'ɔ:də/
Thứ; bậc; ngôi; hàng; cấp; loại; giai cấp
original(adj) /ə'ridʒənl/
bản gốc
painting(n) /'peintiɳ/
Bức hoạ; bức tranh
position(n) /pəˈzɪʃən/
Vị trí; chỗ (của một vật gì)
practice(n) / ́præktis/
Thực hành; thực tiễn
publish(v) /'pʌbli∫/
Công bố; ban bố (sắc lệnh...); làm cho mọi người biết đến (cái gì)
rain(n) /rein/
Mưa; cơn mưa
recognize(v) /'rekəgnaiz/
Công nhận; thừa nhận; chấp nhận
relationship(n) /ri'lei∫әn∫ip/
Mối quan hệ; mối liên hệ
return(n) /ri'tə:n/
Sự trở lại; sự trở về; sự quay trở lại
run(v) /rʌn/
chạy
rural(adj) / ́ruərəl/
(thuộc) nông thôn; thôn dã; ở vùng nông thôn; gợi lên vùng nông thôn
service(n) /'sə:vis/
Sự phục vụ; sự hầu hạ
side(n) /said/
Mặt; mặt phẳng
solid(adj) /'sɔlid/
Rắn; giữ hình dạng của mình (không ở thể khí; thể lỏng)
soon(adv) /su:n/
Chẳng bao lâu nữa; chẳng mấy chốc; một ngày gần đây; ngay
taken(n) /teikn/
Sự cầm; sự nắm; sự lấy
task(n) /tɑːsk/
Nhiệm vụ; nghĩa vụ; phận sự (nhất là vất vả; khó khăn)
trade(n) /treɪd/
Nghề; nghề nghiệp
train(n) /trein/
Xe lửa; tàu hoả
travel(n) /'trævl/
Đi lại; đi du lịch; du hành
vast(adj) /vɑ:st/
Rộng lớn; mênh mông; bao la (về diện tích; cỡ; số lượng; mức độ); vô bờ
white(adj) /wai:t/
Trắng; bạch; bạc
action(n) /ˈækʃən/
Hành động; hành vi; hoạt động; công việc; việc làm
almost(adv) /ˈɔːl.məʊst/
hầu hết
associate(v) /əˈsoʊsieɪt/
Kết giao; kết hợp liên hợp; liên đới
attempt(n) /ə'tempt/
Sự cố gắng; sự thử
basis(n) / ́beisis/
Nền tảng; cơ sở
class(n) /klɑ:s/
Lớp học
colony(n) / ́kɔləni/
Thuộc địa
contrast(n) /kən'træst/ or /'kɔntræst /
Sự tương phản; sự trái ngược
despite(Giới từ) /dɪˈspaɪt/
Dù; mặc dù; không kể; bất chấp
directly(adv) /dai ́rektli/
Thẳng; ngay; lập tức
distinguish(n) /dis ́tiηgwiʃ/
Phân biệt
earlier(adj) / ́ə:li/
Sớm; ban đầu; đầu mùa
easily(adv) /'i:zili/
Dễ dàng
entirely(adv) /in ́taiəli/
Toàn vẹn; trọn vẹn; hoàn toàn
era(n) /'ɪərə/
kỷ nguyên
european(adj) / ̧juərə ́pi:ən/
Châu âu
factor(n) /'fæktə /
Nhân tố
good(adj) /gud/
Tốt; hay; tuyệt
held(n) /hould/
Sự cầm; sự nắm giữ; sự nắm chặt
improve(v) /im'pru:v/
Cải tiến; cải thiện; cải tạo; trau dồi (tư tưởng); mở mang (kiến thức...)
iron(n) /aɪən /
Sắt
metal(n) /'metl/
Kim loại
motion(n) / ́mouʃən/
Sự vận động; sự chuyển đông; sự di động
nevertheless(adv) /;nevəðə'les/
Tuy nhiên; tuy thế mà
northern(adj) /'nɔ:ðən/
Bắc
past(adj) /pɑ:st/
Quá khứ; dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian
remarkable(adj) /ri'ma:kәb(ә)l/
Đáng chú ý; đáng để ý
saw(n) /sɔ:/
Cái cưa
science(n) /'saiəns/
Khoa học
share(v) /ʃeə/
Chia;chia sẻ; san sẻ; phân chia; phân phối; phân cho
significant(adj) /sɪgˈnɪfɪkənt/
Đầy ý nghĩa; có tính chất gợi ý
spread(adj) /spred/
Khoảng rộng; bề rộng; dải rộng; sải cánh (của chim...)
surround(v) /sә'raƱnd/
Vây quanh; bao vây (quân địch..)
total(adj) /'təʊtl/
Tổng cộng; toàn bộ
wall(n) /wɔ:l/
Tường; vách
whether(Liên từ) / ́weðə/
Có... không; có... chăng; không biết có... không
TRUE(adj) /tru:/
Thật; đúng (phù hợp với hiện thực; đúng với sự thật đã biết)
according(adj) /ə'kɔ:diɳ/
Phù hợp với điều đã được nhắc đến hoặc biết đến
bone(n) /boun/
Xương
climate(n) /ˈklaɪ.mət/
Khí hậu; thời tiết
compose(v) /kəm'pouz/
Soạn; sáng tác; làm
composition(n) /ˌkɒmpəˈzɪʃən/
Sự hợp thành; sự cấu thành
contribute(v) /kən'tribju:t/
Đóng góp; góp phần
creature(n) /'kri:tʃə/
Sinh vật; loài vật
cut(n) /kʌt/
sự cắt; sự đốn; sự chặt; sự thái; nhát chém; nhát thái; vết đứt; vết xẻ; vết mổ
date(n) /deit/
Đề ngày tháng; ghi niên hiệu
enter(v) / ́entə/
Đi vào
eye(n) /ai/
Mắt; con mắt
hour(n) /aʊər/
Giờ; tiếng (đồng hồ)
issue(n) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/
Sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra; sự phát sinh
likely(adj) / ́laikli/
Có thể đúng; có thể xảy ra; có khả năng...
main(adj) /mein/
Chính; chủ yếu; quan trọng nhất; trọng yếu nhất
never(adv) /'nevə/
Không bao giờ; không khi nào
observation(n) /obzә:'vei∫(ә)n/
Sự quan sát; sự theo dõi
ordinary(adj) /'o:dinәri/
Thường; thông thường; bình thường; tầm thường
Outside(n) /'aut'said/
Bề ngoài; bên ngoài
paint(n) /peint/
Sơn; vôi màu; thuốc màu
planet(n) / ́plænit/
hành tinh
primary(n) /ˈpraɪ.mer.i/
Nguyên thuỷ; đầu tiên; ( Primary) cổ sinh đại; nguyên sinh
prove(v) /pru:v/
Chứng tỏ; chứng minh
quality(n) /'kwɔliti/
Chất lượng; phẩm chất; tính chất;
release(n) /ri'li:s/
Sự giải thoát; sự thoát khỏi (điều lo lắng; sầu muộn; bệnh tật...)
remove(v) /ri'mu:v/
Dời đi; di chuyển; dọn; cất dọn
research(n) /ri'sз:tʃ/
Sự nghiên cứu
slow(adj) /slou/
Chậm; chậm chạp
specific(n) /spĭ-sĭf'ĭk/
Rành mạch; rõ ràng; cụ thể
stage(n) /steɪdʒ/
Bệ; dài
standard(n) /'stændəd/
Tiêu chuẩn; chuẩn; mẫu
Studies(n) /'stʌdi/
nghiên cứu ;điều tra 1 vđề
survive(v) /sə'vaiv/
Tiếp tục sống; tiếp tục tồn tại; sống sót; còn lại
upon(n) /ə ́pɔn/
Trên; ở trên
warm(adj) /wɔ:m/
Ấm; ấm áp; giữ ấm
wide(adj) /waid/
Rộng; rộng lớn
above(adv) /ə'bʌv/
Trên đầu; trên đỉnh đầu
actually(adv) /'ӕkt∫Ʊәli/ hoặc /'æktjuəli/
Thực sự; trên thực tế
advantage(n) /əd'vɑ:ntidʤ/
Sự thuận lợi; hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
agriculture(n) /ˈægrɪˌkʌltʃər/
Nông nghiệp
appearance(n) /ə'piərəns/
Sự xuất hiện; sự hiện ra sự ló ra
approximately(adv) /əˈprɒk.sɪ.mət.li/
Khoảng chừng; độ chừng
attention(n) /ə ́tenʃn/
Sự chú ý
average(n) /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/
Số trung bình; mức trung bình; sự ước lượng trung bình
born(adj) /bɔ:n/
Bẩm sinh; đẻ ra đã là
characteristic(adj) / ̧kærəktə ́ristik/
Riêng; riêng biệt; ;khác biệt; đặc thù; đặc trưng
claim(n) /kleim/
Sự đòi; sự yêu sách; sự thỉnh cầu
communication(n) /kə;mju:ni'keiʃn/
Sự truyền đạt; sự thông tri; sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo
desire(v) /di'zaiə/
Mong ước cháy bỏng
difficult(adj) /'difik(ə)lt/
Khó; khó khăn; gay go
easy(adj) /'i:zi/
Thoải mái; thanh thản; không lo lắng; thanh thoát; ung dung
emerge(v) /i ́mə:dʒ/
Nổi lên; hiện ra; lòi ra
enormous(adj) /i'nɔ:məs/
To lớn; khổng lồ
expand(v) /ik 'spænd/
Mở rộng; trải ra
expose(v) /ɪkˈspoʊz/
Phơi bày ra; phô ra; bóc trần; phơi trần; vạch trần; bộc lộ
express(n) /iks'pres/
Người đưa thư hoả tốc; công văn hoả tốc
feed(n) /fi:d/
Sự ăn; sự cho ăn
figure(n) /'fɪgɜ(r)/
Hình dáng
fossil(adj) /fɔsl/
Hoá đá; hoá thạch
hold(n) /hould/
Sự cầm; sự nắm giữ; sự nắm chặt
image(n) / ́imindʒ/
Hình; hình ảnh; ảnh (trong gương...)
insect(n) /ˈɪn.sekt/
(động vật học) sâu bọ; côn trùng
instrument(n) /'instrumənts/
Dụng cụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
landscape(n) /'lændskeip/
Phong cảnh
language(n) /ˈlæŋgwɪdʒ/
Tiếng; ngôn ngữ
longer(adv)
Nữa; hơn nữa; lâu hơn nữa
neither(adj) /'naiðə/
Không; không... này mà cũng không... kia
origin(n) /ˈɔːr.ə.dʒɪn/
Gốc; nguồn gốc; căn nguyên; khởi nguyên
personal(adj) /'pə:snl/
Cá nhân; tư; riêng
preserve(n) /pri'zə:v/
Trái cây được bảo quản; mứt
primarily(adv) / ́praɪˈmɛərəli/
Trước hết; đầu tiên
Print(n) /print/
Dấu in; vết; dấu
private(adj) /ˈpraɪvɪt/
Riêng; tư; cá nhân
Program(n) / ́prougræm/
chương trình
report(n) /ri'pɔ:t/
Bản báo cáo; bản tường thuật; biên bản
represent(v) /;reprɪ'zent/
Miêu tả; hình dung
rest(n) /Rest /
Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ
ship(n) /ʃɪp/
Tàu; tàu thủy
sound(adj) /sound/
Khoẻ mạnh; tráng kiện; lành mạnh
step(n) /step/
Bước; bước đi; bước khiêu vũ
stream() /stri:m/
Dòng suối
took(n) /tuk/
Sự cầm; sự nắm; sự lấy
vary(n) /'veəri/
Làm cho khác nhau; thay đổi; biến đổi
applied(adj) /ə'plaid/
Ứng dụng
below(adv) /bi'lou/
Ở dưới; ở bên dưới; ở dưới thấp; ở phía dưới
bottom(n) /'bɔtəm/
Phần dưới cùng; đáy
capable(adj) /'keipәb(ә)l/
Có tài; có năng lực giỏi
civil(adj) /'sivl/
(thuộc) công dân
collect(v) /kə ́lekt/
Tập hợp lại
completely(adv) kəmˈpliːt.li
Hoàn toàn; đầy đủ; trọn vẹn
compound(n) /'kɔmpaund/
(hoá học) hợp chất
core(n) /kɔ:/
Lõi; hạch (quả táo; quả lê...)
craft(n) /kra:ft/
Nghề; nghề thủ công
crop(n) /krɒp/
Vụ; mùa; thu hoạch của một vụ
death(n) /deθ/
Sự chết; cái chết
distinct(adj) /dis'tiɳkt/
Riêng; riêng biệt; khác biệt
earliest(adj) / ́ə:li/
Sớm; ban đầu; đầu mùa
east(n) /i:st/
Hướng đông; phương đông; phía đông
energy(n) /ˈɛnərdʒi/
năng lượng
essentially(adv) /ɪˈsen.ʃəl.i/
Về bản chất; về cơ bản
explain(v) /iks'plein/
Giải thích; thanh minh
fell(n) /fel/
Da lông (của thú vật)
free(adj) /fri:/
Tự do
frequently(n) / ́fri:kwəntli/
Thường xuyên
gather(v) /'gæðə/
Tập hợp; tụ họp lại
given(v) /'givən/
đã cho; xác định
glacier(n) / ́glæsiə/
(địa lý;địa chất) sông băng
improvement(n) /im'pru:vmənt/
Sự cải tiến; sự cải thiện; làm cho tốt hơn; sự trau dồi; sự mở mang (trí tuệ; kiến thức...)
introduce(v) /'intrədju:s/
Giới thiệu
join(n) /ʤɔin/
(v) nối; ghép; chắp; kết hợp; nhập vào
kept(v) /kept/
giữ; giữ lại
largely(adv) / ́la:dʒli/
Trên quy mô lớn; rộng rãi
liquid(adj) /'likwid/
Lỏng
Marine(adj) /mə ́ri:n/
(thuộc) biển
melting(n) / ́meltiη/
Sự nấu chảy; sự tan
numerous(adj) /'nju:mərəs/
Đông; đông đảo; nhiều
put(v) /put/
để; đặt; bỏ; đút; cho vào (ở đâu; vào cái gì...)
real(adj) /riəl/
thiết thực
red(n) /red/
Đỏ (đồ vật)
respond(v) /ri'spond/
Hưởng ứng
room(n) /rum/
Buồng; phòng
shell(n) /ʃɛl/
Vỏ; mai (của trứng; hạt; quả; và một số động vật : tôm; cua; sò hến; rùa..)
spot(n) /spɒt/
Dấu; đốm; vết
square(adj) /skweə/
Vuông
successful(adj) /səkˈsɛsfəl/
Có kết quả; thành công; thắng lợi; thành đạt
think(v) /θiŋk/
Nghĩ; suy nghĩ; ngẫm nghĩ
times(n) /taim/
Lần
ton(n) ton
(viết tắt) tn tấn ( Anh; Mỹ)
upper(adj) / ́ʌpə/
Cao hơn (về vị trí; địa vị); trên cao; ở trên một cái gì khác (nhất là cái gì tương tự)
virtually(adv) /'və:tjuəli/
Thực sự; một cách chính thức
volume(n) / ́vɔlju:m/
(viết tắt) vol quyển; tập; cuốn sách (nhất là thuộc một bộ hay một loạt gắn với nhau)
wave(n) /weɪv/
Sóng; gợn nước (nhất là trên mặt biển; giữa hai vệt lõm)
whereas(liên từ) /weə'ræz/
Nhưng ngược lại; trong khi
widely(adv) / ́waidli/
Nhiều; xa
wind(n) /wind/
Gió
winter(n) /ˈwɪntər/
Mùa đông
working(n) / ́wə:kiη/
Sự làm việc; sự làm
written(adj) /'ritn/
Viết ra; được thảo ra; trên giấy tờ; thành văn bản
affect(v) /ə'fekt/
Làm ảnh hưởng đến; làm tác động đến; chạm đến
band(n) /bænd/
Dải; băng; đai; nẹp
black(adj) /blæk/
Đen
blue(adj) /blu:/
Xanh
build(v) /bild/
xây dựng; xây cất; dựng nên; lập nên; làm nên
care(n) /kɛər/
Sự chăm sóc; sự chăm nom; sự giữ gìn; sự bảo dưỡng
centuries(n) /'sentʃuri/
Trăm năm; thế kỷ
coast(b) /koust/
Bờ biển
deposit(v) /dɪˈpɑː.zɪt/
Làm lắng đọng
depth(adj) /depθ/
Chiều sâu; bề sâu; độ sâu; độ dày
drop(n) /drɒp/
Giọt (nước; máu; thuốc...)
edge(n) /edӡ/
Lưỡi; cạnh sắc (dao...); tính sắc
efficient(adj) /i'fiʃənt/
Có hiệu lực; có hiệu quả
experiment(n) /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/
Cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
favor(n) /'feivə/
Thiện ý; sự quý mến
furthermore(adv) /ˈfɜrðərˌmɔr ; ˈfɜrðərˌmoʊr/
Hơn nữa; vả lại
giant(n) /ˈdʒaiənt/
Người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ
Gradually(adv) /'grædʒuәli/
Dần dần; từ từ
heavy(adj) /'hevi/
Nặng; nặng nề ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
household(n) / ́haushould/
Hộ; gia đình
incorporate(adj) /in'kɔ:pərit/
Kết hợp chặt chẽ
instead(prep) /in'sted/
Thay cho; thay vì
intense(adj) /in ́tens/
Mạnh; có cường độ lớn
internal(adj) /in'tə:nl/
Ở trong; bên trong; nội bộ; nội địa
mammal(n) / ́mæml/
(động vật học) loài động vật có vú; loài hữu nhũ
manner(n) /mænə(r)/
Cách; lối; thói; kiểu
meet(v) /mi:t/
Gặp; gặp gỡ
meter(n) /ˈmitər/
Dụng cụ đo; đồng hồ
month(n) /mʌnθ/
Tháng
next(adj) /nekst/
Sát; gần; ngay bên; bên cạnh
permit(v) /'pə'mɪt/
Cho phép; cho cơ hội; thừa nhận (ai)
plan(n) /plæn/
Kế hoạch; dự kiến; dự định
protect(v) /prəˈtekt/
Bảo vệ; bảo hộ; che chở
recent(adj) / ́ri:sənt/
Gần đây; xảy ra gần đây; mới đây; mới xảy ra
regard(n) /ri'gɑ:d/
Cái nhìn
relate(n) /rɪ'leɪt/
Kể lại; thuật lại
resemble(v) /ri'zembl/
Giống với; tương tự (người nào; vật gì); có sự tương đồng với
scale(n) /skeɪl/
Quy mô
seed(n) /sid/
Hạt; hạt giống
settle(n) /ˈsɛtl/
Ghế tủ (ghế dài bằng gỗ cho hai người hoặc nhiều hơn; có lưng dựa cao và tay tựa; chỗ ngồi (thường) là mặt trên của cái tủ)
sign(n) /sain/
Dấu; dấu hiệu; ký hiệu; mật hiệu
sky(n) /skaɪ/
Trời; bầu trời
sort(n) /sɔ:t/
Thứ; loại; hạng
specialize(v) /ˈspɛʃəˌlaɪz/
( + in) chuyên về; trở thành chuyên gia về; quan tâm đặc biệt đến; nổi tiếng về (một vấn đề; sản phẩm..)
stand(n) /stænd/
Sự đứng; sự đứng yên; trạng thái không di chuyển
store(n) /stɔ:/
(từ Mỹ; nghĩa Mỹ) cửa hàng; cửa hiệu (như) shop
stretch(n) /stretʃ/
Sự căng ra; sự duỗi ra; sự bị căng ra; sự bị duỗi ra
student(n) /ˈstjuː.dənt/
học sinh sinh viên
Thick(adj) /θik/
Dày; đậm
tradition(n) /trə ́diʃən/
Sự truyền miệng (truyện cổ tích; phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia)
transform(v) /træns'fɔ:m/
Thay đổi; biến đổi (hình dáng; trạng thái; chức năng)
understanding(n) /ˌʌndərˈstændɪŋ/
Trí tuệ; sự hiểu biết; óc thông minh; sự am hiểu
weight(n) /'weit/
(viết tắt) wt trọng lượng; sức nặng; cân nặng
accept(n) /əkˈsept/
Chấp nhận
additional(adj) /ə ́diʃənəl/
Thêm vào; phụ vào; tăng thêm
adult(n) /['ædʌlt; ə'dʌlt]/
Người lớn; người đã trưởng thành
apart(adv) /ə'pɑ:t/
Về một bên; qua một bên; riêng ra; xa ra
apply(v) /ə ́plai/
Gắn vào; áp vào; ghép vào; đính vào; đắp vào; tra vào
approach(n) /ə ́proutʃ/
Sự đến gần; sự lại gần
arrangement(n) /ə ́reindʒmənt/
Sự sắp xếp; sự sắp đặt; cái được sắp xếp; cái được sắp đặt
artistic(adj) /a: ́tistik/
(thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật
aspect(n) /ˈæspekt/
Vẻ; bề ngoài; diện mạo
attack(n) /ə'tæk/
Sự tấn công; sự công kích
attract(v) /ə'trækt/
(vật lý) hút
beneath(prep) /bi'ni:θ/
Ở dưới; thấp kém
billion(n) / ́biljən/
tỷ
broad(adj) /brɔ:d/
Rộng
certainly(adv) / ́sə:tnli/
Chắc chắn; nhất định
characterize(v) /'kæriktəraiz/
Biểu thị đặc điểm; mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
cloud(n) /klaud/
Mây; đám mây
collection(n) /kəˈlɛkʃən/
Sự tập họp; sự tụ họp
conduct(v) /kənˈdʌkt/
thực hiện
construct(v) /kən ́strʌkt/
Làm xây dựng (nhà cửa...)
dance(n) /dɑ:ns/
Sự nhảy múa; sự khiêu vũ
divide(v) /di'vaid/
Chia; chia ra; chia cắt; phân ra
effort(n) / ́efə:t/
Sự cố gắng; sự ráng sức; sự nỗ lực
electric(adj) /ɪˈlɛktrɪk/
(thuộc) điện; có điện; phát điện
England(n) /ˈɪŋ.ɡlənd/
nước Anh
estimate(n) /'estimit - 'estimeit/
Sự đánh giá; sự ước lượng
evolution(n) /;i:və'lu:ʃn/
Sự tiến triển (tình hình...)
families(n) /ˈfæməl:z/
gia đình
fish(n) /fɪʃ/
cá
forest(n) /'forist/
Rừng
fresh(n) /freʃ/
Tươi (hoa; trứng; sữa; cá; thịt...)
full(adj) /ful/
Đầy; đầy đủ; nhiều; tràn trề; tràn ngập; chan chứa
future(adj) /'fju:tʃə/
Tương lai
gave(n) /geiv/
Cho; biếu; tặng; ban
grain(n) /grein/
Thóc lúa
impact(n) /ˈɪm.pækt/
Sự va chạm; sự chạm mạnh; sức va chạm
increasing(adj) /in'kri:siɳ/
Ngày càng tăng; tăng dần
industrialization(n) /in ̧dʌstriəlai ́zeiʃən/
Sự công nghiệp hoá
invention() /ɪnˈvɛnʃən/
Sự phát minh; sự sáng chế; vật phát minh; vật sáng chế; sáng kiến
key(n) /ki:/
chìa khoá; chỉ dẫn cách giải; (máy tính ) út bấm // khoá lại; dò khoá
law(n) /lɔː/
Phép tắc; luật; quy luật; định luật; điều lệ
leader(n) / ́li:də/
Lãnh tụ; người lãnh đạo; người chỉ huy; người hướng dẫn; người chỉ đạo
location(n) /ləʊˈkeɪʃn/
Vị trí; địa điểm
lost(n) /lost/
tổn thất; hao
moreover(adv) /mɔ: ́rouvə/
Hơn nữa; ngoài ra; vả lại; vả chăng
Normally(adv) /'nɔ:məli/
Thông thường; như thường lệ
oil(n) /ɔɪl/
Dầu
organization(n) /;ɔ:gənai'zeiʃn/
Sự tổ chức; sự cấu tạo
organize(v) / ́ɔ:gə ̧naiz
Tổ chức; cấu tạo; thiết lập
perfect(adj) /'pə:fikt/ (n);or /pə'fekt/ (v)
Hoàn toàn; đầy đủ
plain(n) /plein/
Đồng bằng
potential(adj) /pəˈtenʃl/
Tiềm năng; tiềm tàng
powerful(adj) / ́pauəful/
Hùng mạnh; hùng cường; có sức mạnh lớn (động cơ..)
predator(n) /'predətə/
Dã thú; động vật ăn thịt
price(n) /prais/
Giá ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
professional(adj) /prə'feʃənl/
(thuộc) nghề; (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề
question(n) /ˈkwɛstʃən/
Câu hỏi
railroad(n) / ́reil ̧roud/
(từ Mỹ; nghĩa Mỹ) đường sắt; đường xe lửa
response(n) /rɪˈspɒns/
Sự trả lời; câu trả lời
reveal(v) /riˈvi:l/
Bộc lộ; biểu lộ; tiết lộ; để lộ ra (điều bí mật); công khai
route(n) /ru:t/
Tuyến đường; lộ trình; đường đi
settlement(n) /'setlmənt/
Sự giải quyết; sự dàn xếp; sự hoà giải; sự thoả thuận (để giải quyết việc gì..)
simply(adv) / ́simpli/
Một cách dễ dàng
soft(adj) /sɔft/
Mềm; dẻo; dễ uốn; dễ cắt
spring(n) /sprɪŋ/
Mùa xuân (đen & bóng)
Star(n) /stɑ:/
Ngôi sao; tinh tú
success(n) /sәk'ses/
Sự thành công; sự thắng lợi; sự thành đạt
summer(n) /ˈsʌmər/
Mùa hạ; mùa hè
technology(n) //tek'nɔlədʤi//
Kỹ thuật học; công nghệ học
top(n) /tɒp/
Chóp; đỉnh; ngọn; đầu; phần cao nhất; điểm cao nhất
training(n) /'trainiŋ/
Sự dạy dỗ; sự huấn luyện; sự rèn luyện; sự đào tạo; quá trình huấn luyện; quá trình đào tạo
unique(adj) /ju: ́ni:k/
Đơn nhất; độc nhất vô nhị; chỉ có một
unlike(adj) /ʌn ́laik/
Khác; không giống
volcanic(adj) /vɒlˈkæn.ɪk/
(thuộc) núi lửa; như núi lửa; từ núi lửa; giống một núi lửa
weather(n) /'weθə/
Thời tiết; tiết trời
whole(adj) /həʊl/
Đầy đủ; nguyên vẹn; nguyên chất; trọn vẹn; toàn bộ
wild(adj) /waɪld/
Dại; hoang (ở) rừng