Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
account for
chiếm, giải thích
allow for
tính đến, xem xét đến
ask after
hỏi thăm sức khỏe
ask for
hỏi xin ai cái gì
ask sb in/ out
cho ai vào/ ra
urge sb into/ out of
thuyết phục ai làm gì/không làm gì
to be over
qua rồi
to be up to sb to V
ai đó có trách nhiêm phải làm gì
to bear up= to confirm
xác nhận
to bear out
chịu đựng
to blow out
thổi tắt
blow down
thổi đổ
blow over
thổi qua
to break away= to run away
chạy trốn
break down
hỏng hóc, suy nhược, òa khóc
break in(to+ O)
đột nhập, cắt ngang
break up
chia tay , giải tán
break off
tan vỡ một mối quan hệ
to bring about
mang đến, mang lại( = result in)
brinn down = to land
hạ xuống
bring out
xuất bản
bring up
nuôi dưỡng ( danh từ là up bringing)
bring off
thành công, ẵm giải
to burn away
tắt dần
burn out
cháy trụi
call for
mời gọi, yêu cầu
call up
gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
call on/ call in at sb's house
ghé thăm nhà ai
advance in
tấn tới
advance on
trình bày
advance to
tiến đến
agree on something
đồng ý với điều gì
agree with
đồng ý với ai, hợp với, tốt cho
answer to
hợp với
answer for
chịu trách nhiệm về
attend on(upon)
hầu hạ
attend to
chú ý
back up
ủng hộ, nâng đỡ
bear on
có ảnh hưởng, liên lạc tới
become of
xảy ra cho
begin with
bắt đầu bằng
begin at
khởi sự từ
believe in
tin cẩn, tin có
belong to
thuộc về
bet on
đánh cuộc vào
care for
thích, săn sóc
catch up with
bắt kịp
chance upon
tình cờ gặp
close with
tới gần
close about
vây lấy
come to
lên tới
consign to
giao phó cho
cry for
khóc đòi
cry for something
kêu đói
cry for the moon
đòi cái ko thể
cry with joy
khóc vì vui
cut something into
cắt vật gì thành
cut into
nói vào, xen vào
delight in
thích thú về
depart from
bỏ, sửa đổi
do with
chịu đựng
do for a thing
kiếm ra một vật
Call in/on at sb ' house
ghé thăm nhà ai i
Call at
ghé thăm
Call up
gọi đi lính, gọi điện thoại, nhắc lại kỉ niệm
Call off = put off =cacel
huỷ bỏ
Call for
yêu cầu, mời gọi
Care about
quan tâm, để ý tới
Care for
muốn, thích ( =would like ) , quan tâm chăm sóc ( = take care of)
Carry away
mang đi , phân phát
Carry on = go on
tiếp tục
Carry off = bring off
ẵm giải
Catch on
trở nên phổ biến , nắm bắt kịp
Catch up with = keep up with = keep pace with
theo kịp ai , cái gì
Chew over = think over
nghĩ kĩ
Check in / out
làm thủ tục ra / vào
Check up
kiểm tra sức khoẻ
Clean out
dọn sạch , lấy đi hết
Clean up
dọn gọn gàng
Clear away
, lấy đi , mang đi
Clear up
làm sáng tỏ
Close down
phá sản , đóng cửa nhà máy
Close in
tiến tới
Close up
xích lại gần nhau
Come round
hồi tỉnh
Come down
sụp đổ ( =collapse ) , giảm (= reduce )
Come down to
là do
Come up
đề cập đến , nhô lên , nhú lên
Come up with
nảy ra, loé lên
Come up against
đương đầu, đối mặt
Come out
xuất bản
Come out with
tung ra sản phẩm
Come across
tình cờ gặp
Come apart
vỡ vụn , lìa ra
Come along / on with
hoà hợp , tiến triển
Come into
thừa kế
Come off
thành công, long ,bong ra
Count on SB for ST
trông cậy vào ai
Cut back on / cut down on
cắt giảm ( chi tiêu)
Cut in
cắt ngang (= interrupt )
Cut ST out off ST
cắt cái gì rời khỏi cái gì
Cut off
cô lập , cách li , ngừng phục vụ
Cut up
chia nhỏ
Cross out
gạch đi, xoá đi
Die away / die down
giảm đi , dịu đi ( về cường độ )
Die for
thèm gì đến chết
Die of
chết vì bệnh gì
Do away with
bãi bỏ, bãi miễn
Do with
làm đc gì nhờ có
Do without
làm đc gì mà không cần
Draw back
rút lui
Drive at
ngụ ý, ám chỉ
Drop in at SB 's house
ghé thăm nhà ai
Drop off
buồn ngủ
Drop out of school
bỏ học
End up
kết thúc
Eat up
ăn hết
Eat out
ăn ngoài
Face up to
đương đầu , đối mặt
Fall back on
trông cậy , dựa vào
Fall in with
mê cái gì ( fall in love with SB : yêu ai đó say đắm )
Fall behind
chậm hơn so với dự định , rớt lại phía sau
Fall through
= put off, cancel
Fall off
giảm dần
Fall down
thất bại
Fell up to
cảm thấy đủ sức làm gì
Fill in
điền vào
Fill up with
đổ đầy
Fill out
điền hết , điền sạch
Fill in for
đại diện, thay thế
Find out
tìm ra
Get through to sb
liên lạc với ai
Get through
hoàn tất ( = accomplish ) , vượt qua (= get over)
Get into
đi vào , lên ( xe)
Get in
đến , trúng cử
Get off
cởi bỏ , xuống xe , khởi hành
Get out of = avoid
tránh
Get down
đi xuống, ghi lại
Get sb down
làm ai thất vọng
Get down to doing
bắt đầu nghiêm túc làm vịêc gì
Get to doing
bắt tay vào làm việc gì
Get round...( to doing)
xoay xở , hoàn tất
Get st across
làm cho cái gì đc hiểu
Get at sb
chỉ trích ai
Get back
trở lại
Get up
ngủ dậy
Get ahead
vượt trước ai
Get away with
cuỗm theo cái gì
Get over
vượt qu a
Get on one's nerves
làm ai phát điên , chọc tức ai
Give away
cho đi , tống đi , tiết lộ bí mật
Give st back
trả lại
Give in
bỏ cuộc
Give way to
nhượng bộ , đầu hàng( = give oneself up to ), nhường chỗ cho ai
Give up
từ bỏ
Give out
phân phát , cạn kịêt
Give off
toả ra , phát ra ( mùi hương , hương vị)
Go out
đi ra ngoài , lỗi thời
Go out with
hẹn hò
Go through
kiểm tra , thực hiện công việc
Go through with
kiên trì bền bỉ
Go for
cố gắng giành đc
Go in for
= take part in
Go with
phù hợp
Go without
kiêng nhịn
Go off
nổi giận, nổ tung , thối giữa ( thức ăn )
Go off with = give away with
cuỗm theo
Go ahead
tiến lên
Go back on one ' s word
không giữ lời
Go down with
mắc bệnh
Go over
kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng
Go up
tăng , đi lên , vào đại học
Go away
cút đi , đi khỏi
Go round
đủ chia
Go on
tiếp tục
Grow out of
lớn vượt khỏi
Grow up
trưởng thành
Hand down to = pass on to
truyền lại ( cho thế hệ sau,,,,)
Hand in
giao nộp ( bài , tội phạm )
Hand back
giao lại
Hand over
trao trả quyền lực
Hand out
phân phát(= give out)
Hang round
lảng vảng
Hang on = hold on = hold off
cầm máy (điện thoại
Hang up ( off)
cúp máy
Hang out
treo ra ngoài
Hold on off = put off
trì hoãn
Hold on
cầm máy
Hold back
kiềm chế
Hold up
cản trở / trấn lột
Jump at a conclusion
vội kết luận
Jump at an order
vội vàng nhận lời
Jump for joy
nhảy lên vì sung sướng
Jump into ( out of)
nhảy vào ( ra)
Keep away from = keep off
tránh xa
Keep out of
ngăn cản
Keep sb back from
ngăn cản ai không làm gì
Keep sb from = stop sb from
ngăn ai làm gì
Keep sb together
gắn bó
Keep up
giữ lại , duy trì
Keep up with
theo kip ai
Keep on = keep ving
cứ tiếp tục làm gì
Knock down = pull down
kéo đổ , sụp đổ, san bằng
Knock out
hạ gục ai
Lay down
ban hành , hạ vũ khí
Lay out
sắp xếp, lập dàn ý
Leave sb off = to dismiss sb
cho ai nghỉ việc
Leave out = get rid of
loại bỏ
Let sb down
làm ai thất vọng
Let sb in / out
cho ai vào / ra , phóng thích ai
Let sb off
tha bổng cho ai
Lie down
nằm nghỉ
Live up to
sống xứng đáng với
Live on
sống dựa vào
Lock up
khóa chặt ai
Look after
chăm sóc
Look at
quan sát
Look back on
nhớ lại hồi tưởng
Look round
quay lại nhìn
Look for
tìm kiếm
Look forward to ving
mong đợi , mong chờ
Look in on
ghé thăm
Look up
tra cúư ( từ điển, số điện thoại )
Look into
xem xét , nghiên cứu
Look on
đứng nhìn thờ ơ
Look out
coi chừng
Look out for
cảnh giác với
Look over
kiểm tra
Look up to
tôn trọng
Look dowm on
coi thường
Make up
trang điểm, bịa chuyện
Make out
phân biệt
Make up for
đền bù, hoà giải với ai
Make the way to
tìm đường đến
Mix out
trộn lẫn , lộn xộn
Miss out
bỏ lỡ
Move away
bỏ đi, ra đi
Move out
chuyển đi
Move in
chuyển đến
Order SB about ST
sai ai làm gì
Owe st to sb
có đc gì nhờ ai
Pass away = to die
qua đời
go past
đi ngang qua , trôi qua
Pass on to = hand down to
truyền lại
Pass out = to faint
ngất
Pay sb back
trả nợ ai
Pay up the dept
trả hết nợ nần
Point out
chỉ ra
Pull back
rút lui
Pull down = to knock down
kéo đổ , san bằng
Pull in to
vào( nhà ga )
Pull st out
lấy cái gì ra
Pull over at
đỗ xe
Put st aside
cất đi , để dành
Put st away
cất đi
Put through to sb
liên lạc với ai
Put down
hạ xuống
Put down to
lí do của
Put on
mặc vào ; tăng cân
Put up
dựng lên , tăng giá
Put up with
tha thứ, chịu đựng
Put up for
xin ai ngủ nhờ
Put out
dập tắt
Put st/ sb out
đưa ai / cái gì ra ngoài
Put off
trì hoãn
Run after
truy đuổi
Run away/ off from
chạy trốn
Run out (of)
cạn kiệt
Run over
đè chết
Run back
quay trở lại
Run down
cắt giảm , ngừng phục vụ
Run into
tình cờ gặp , đâm xô , lâm vào
Ring after
gọi lại sau
Ring off
tắt máy ( điện thoại )
Save up
để giành
See about = see to
quan tâm , để ý
See sb off
tạm biệt
See sb though
nhận ra bản chất của ai
See over = go over
đi xung quanh/ xem xét thứ gì
Send for
yêu cầu , mời gọi
Send to
đưa ai vào ( bệnh viện , nhà tù
Send back
trả lại
Set out / off
khởi hành , bắt đầu
Set in
bắt đầu ( dùng cho thời tiết)
Set up
dựng lên
Set sb back
ngăn cản ai
Settle down
an cư lập nghiệp
Show off
khoe khoang , khoác lác
Show up
đến tới
Shop round
mua bán loanh quanh
Shut down
sập tiệm , phá sản
Shut up
ngậm miệng lại
Sit round
ngồi nhàn rỗi
Sit up for
chờ ai cho tới tận khuya
Slown down
chậm lại
Stand by
ủng hộ ai
Stand out
nổi bật
Stand for
đại diện, viết tắt của, khoan dung
Stand in for
thế chỗ của ai
Stay away from
tránh xa
Stay behind
ở lại
Stay up
đi ngủ muộn
Stay on at
ở lại trường để học thêm
Take away from
lấy đi, làm nguôi đi
Take after
giống ai như đúc
Take sb / st back to
đem trả laị
Take down
lấy xuống
Mistake sb for sb else
nhầm ai với ai
Take in
lừa gạt ai , hiểu
Take on
tuyển thêm , lấy thêm người
Take off
cất cánh , cởi tháo bỏ cái gì
Take over
giành quyền kiểm soát
Take up
đảm nhận, chiếm giữ ( không gian ), bắt đầu làm gì ( thành thú tiêu khiển)
Take to
yêu thích
Talk sb into st
thuyết phục ai
Talk sb out of
cản trở ai
Throw away
ném đi , vứt hẳn đi
Tie down
ràng buộc
Tie in with
buộc chặt
Tell off
mắng mỏ
Try on
thử ( quần áo )
Try out
thử...( máy móc )
Turn away= turn down
;từ chối
Turn into
chuyển thành
Turn on / off
mở, tắt
Turn up / down
vặn to , nhỏ ( âm lượng )
Turn up
xuất hịên , đến tới
Turn in
đi ngủ
Use up
sử dụng hết ,cạn kiệt
Wait for
đợi
Watch out for
= look out for
Wear off
mất tác dụng , biến mất , nhạt dần
Wear sb out = exhaust sb
làm ai kiệt sức
Work off
loại bỏ
Work out;
tìm ra cách giải quyết
Work up
làm khuấy động
Wipe out ;
huỷ diệt / exhaust sb
Write down
viết vào
To hear of
nghe nói tới
- To make a success of sth
thành công về việc gì
- To be relate to
có bà con với ai
- To give advice on
đưa ra lời khuyên cho ai
- To be apposed to
phản đối, chống lại
- To write with a pen
viết bằng bút
- To belong to
của thuộc về ai
- To succeed in
thành công
- To happen to
xảy ra với
- To aim at
nhắm vào
- To care for
chăm sóc
- To complain of sth
phàn nàn về điều gì
To turn one's back on someone
bỏ rơi ai
- To jump over sth
nhảy qua cái gì
- To fall over sth
vấp phải vất gì
- To be wounded in the leg
bị thương ở chân
- To speak in a whisper
nói nhỏ
- To be released from prison
ra tù
- To know someone from someone
pha biệt được ai với ai
- To be expect in...
chuyên môn về....
- To rejoice at
mừng rỡ về điều gì
Catch sight of
bắt gặp
Lose sight of
mất hút
Make fun of
chế diễu
Lose track of
mất dấu
Take account of
lưu tâm
Take note of
để ý
Take care of
chăm sóc
Take advantage of
lợi dụng
Take leave of
từ biệt
Give birth to
sanh con
Give place to
nhường chỗ
Give way to
nhượng bộ, chịu thua
Pay attention to
chú ý
Put an end to
kết thúc
Put a stop to
chấm dứt
Set fire to
đốt cháy
Make a contribution to
góp phần
Lose touch with
mất liên lạc
Keep pace with
theo kịp
Keep correspondence with
liên lạc thư từ
Make room for
dọn chỗ
Make allowance for
chiếu cố
Show affection for
có cảm tình
Feel pity for
thương xót
Feel regret for
ân hận
Feel sympathy for
thông cảm
Take/have pity on
thương xót
Make a decision on
quyết định
Make complaint about
kêu ca, phàn nàn
Make a fuss about
làm om xòm
Play an influence over
có ảnh hưởng
Get victory over
chiến thắng
Take interest in
quan tâm
Have faith in
tin tưởng
Feel shame at
xấu hổ
Have a look at
nhìn
- to choose s.o for (a post)
chọn ai vào một chức vụ gì
- to make a fool of s.o
làm cho ai trở thành ngu ngốc
- to make a singer of s.o
làm cho ai trở thành ca sĩ
- to make the best of s.th
tận dụng tối đa điều gì
- to send for s.o
gửi ai đến, gửi ai tới
- to send s.o s.th
gửi cho ai cái gì
- to send s.th to s.o
gửi cái gì cho ai
- to set on fire
gây hỏa hoạn
- A true friend to s.o
một người bạn tốt đối với ai
- give s.o a ring
gọi dây nối, điện thoại
- had better
tốt hơn (thường dùng ở dạng rút gọn
- in connection with
liên kết với, kết hợp với
- in time
kịp giờ
- It comes to doing s.th
tới lúc làm việc gì
- It is kind of you
bạn thật tử tế
- It is thoughtful of you
bạn thật cẩn thận, chu đáo
- little by little
dần dần từng chút từng chút một, từ từ
- never mind
đừng lưu tâm đến, đưng lưu ý đến, khỏi lo
- no good to s.o
không tốt cho ai
- on time
đúng giờ
- stick out
nhô ra, lộ ra, lòi ra.
- to be of royal blood
thuộc dòng dõi quý tộc
- to be out of the question
ngoài vấn đề, không thành vấn đề, không thể
- to feel like + V ing
muốn (làm gì)
- to take out
lấy ra, rút ra
- to a place
đến một nơi nào
- to accuse s.o of s.th
tố cáo ai về tội gì
- to adapt oneself to (a situation)
thích nghi vào một hoàn cảnh
- to add s.th to another
thêm một vật vào một vật khác
- to adhere to
đính vào, bám vào
- to agree with s.o
đồng ý với ai
- to aim at
nhắm vào
- to argue with s.o about s.th
tranh cãi với ai về điều gì
- to arrange for
sắp xếp cho
- to arrive in
đến (một thành phố hay một đất nước)
- to ask for
đòi hỏi, yêu cầu
- to attend to
chú ý đến
- to be satisfied with
thỏa mãn với, hài lòng với
- to be above s.o in the examination list
thi đậu cao hơn ai
- to be accustomed to
quen với
- to be accustomed to doing s.th
quen làm việc gì
- to be acquainted with s.o
quen biết ai
- to be afraid of
sợ
- to be against s.o
chống lại ai
- to be anxious about s.th
nôn nóng, lo lắng về điều gì
- to be appropriate for
thích hợp cho
- to be astonished at s.th
kinh ngạc về điều gì
- to be at war with ( a country)
đang chiến tranh, thù địch với ai
- to be available to
có sẵn, sẵn sàng
- to be aware of
biết, nhận biết
- to be bad at ( a subject)
dở về môn gì
- to be beneficent to s.o
từ thiện đối với ai
- to be beside the point
ngoài đề, lạc đề
- to be brought before the judge
bị đưa ra tòa
- to be capable of doing s.th
có khả năng làm việc gì
- to be conscious of
ý thức về
- to be considerate of
ân cần, chú ý tới
- to be contempt for s.o
khinh miệt ai
- to be content with
hài lòng với
- to be contrary to
tương phản, trái ngược với ai
- to be courteous to s.o
lịch sự đối với ai
- to be critical of
hay phê bình, hay chỉ trích về
- to be destined for
được dành riêng (để làm điều gì)
- to be different from
khác với
- to be dressed in white
mặc đồ trắng, mặc quần áo trắng
- to be eligible for
đủ điều kiện, đủ tiêu chuẩn
- to be engaged in doing s.th
bận bịu về điều gì
- to be engaged to s.o
đính hôn với ai
- to be enthusiastic about
hăng hái, say mê
- to be equal to
ngang, bằng
- to be essential for
cần thiết cho
- to be experienced in s.th
có kinh nghiệm về việc gì
- to be expert in (a subject)
chuyên môn về cái gì
- to be expressive of
diễn đạt, biểu lộ
- to be faithful to
trung thành với
- to be false to s.o
giả dối đối với ai
- to be familiar to
rành rẽ, quen thuộc
- to be familiar with s.o
thân mật , là tình nhân của ai
- to be famous for
nổi tiếng về
- to be fatal to s.o
nguy hiểm đến tính mạng ai
- to be favourable for doing s.th
thuận lợi để làm gì
- to be filled with tears
đầy nước mắt
- to be forgetful of s.th
hay quên về
- to be free from
thoát khỏi.
- to be full of
đầy, tràn ngập
- to be gallant to ladies
lịch sự với phụ nữ, nịnh đầm
- to be good at (subject)
giỏi về môn gì
- to be good for one's health
tốt cho sức khỏe của ai
- to be guilty of
có tội
- to be happy about
vui vẻ vì, hạnh phúc vì
- to be hopeful of
hi vọng về
- to be hungry for s.th
thèm khát điều gì
- to be identical to
giống, giống nhau
- to be ignorant of s.th
không biết điều gì
- to be important to s.o
quan trọng đối với ai
- to be in
đang thịnh hành, đang là mốt
- to be in bad temper
cáu kỉnh
- to be in business
đi làm ăn
- to be in danger
nguy hiểm
- to be in debt
mắc nợ
- to be in favor of
ủng hộ tán thành
- to be in fond of
thích
- to be in for a storm
gặp bão
- to be in port
vào cảng
- to be in sight
trông thấy, trong tầm mắt có thể nhìn thấy
- to be in want of money
thiếu tiền
- to be indebted to s.o
mang ơn ai, mắc nợ ai
- to be independent of
độc lập với, không lệ thuộc vào
- to be indifferent to
thơ ờ, lãnh đạm, không quan tâm đến
- to be indifferent to
thờ ơ, xao lãng
- to be innocent of
vô tội
- to be intended for s.o
dành cho ai
- to be interested in
quan tâm tới
- to be involve in
có liên quan, dính líu tới
- to be jealous of
ganh tỵ về
- to be kind to s.o
tử tế với ai
- to be looking forward to s.t = to look forward to s.t
mong mỏi
- to be loyal to s.o
trung thành với ai
- to be mad about
đam mê, say mê
- to be made from
làm từ (vật được làm ra không còn giữ nguyên chất liệu ban đầu)
- to be made of
làm bằng (vật được làm ra còn giữ chất liệu ban đầu)
- to be named after
được đặt tên theo (tên một người khác)
- to be negligent of
xao lãng
- to be new to s.o
mới lạ đối với ai
- to be offended at (by) s.th
giận dữ, bực mình về việc gì
- to be offended with (by) s.o
bị xúc phạm bởi ai, giận ai
- to be on fire
đang cháy
- to be on holiday
đi nghỉ lễ
- to be on the committee
là thành viên ủy ban
- to be opposed to
phản đối, chống lại
- to be out of order
hư, không hoạt động
- to be over
xong kết thúc chấm dứt
- to be patient with s.o
kiên nhẫn đối với ai
- to be perfect for doing s.th
tuyệt hảo để làm việc gì
- to be pleasing to s.o
làm vừa ý ai, làm ai dễ chịu
- to be popular with
phổ thông đối với ai
- to be positive about s.th
quả quyết về điều gì.
- to be preferable to
thích hơn
- to be prepared for
sẵn sàng, chuẩn bị
- to be proud of
hãnh diện về
- to be put in prison
bị tống giam
- to be qualified for doing s.th
đủ tiêu chuẩn, đủ trình độ để làm việc gì
- to be ready for
sẵn sàng
- to be related to
có bà con thân thuộc với
- to be responsible for
chịu trách nhiệm về
- to be satisfactory to s.o
thỏa mãn đối với ai, làm ai hài lòng.
- to be sawn into small logs
cưa thành những khúc nhỏ
- to be secured from ( a disaster)
an toàn , ko bị tai nạn
- to be shocked at s.th
xúc động về điều gì
- to be stolen from
bị trộm
- to be stuck - get stuck
bị lừa gạt
- to be suitable for
thích hợp với.
- to be superior to
vượt hơn
- to be sure of
chắc chắn
- to be tired from
mệt nhọc vì
- to be tired of
chán ngấy vì
- to be tired of
chán
- to be tired out
mệt lử, mệt lả người
- to be to one's liking
hợp với sở thích của ai
- to be to one's taste
hợp với khẩu vị của ai
- to be tolerant of
nhân nhượng, nhượng bộ
- to be under age
dưới tuổi thành niên
- to be under repair
đang được sửa chữa
- to be unfit for
không thích hợp với
- to be up
hết xong (dùng cho thời gian)
- to be up to s.o
tùy thuộc vào sự quyết định của ai, tùy vào ai
- to be used to doing s.th
quen làm việc gì
- to be useful for
hữu ích
- to be welcome to
được đón tiếp, được chào đón
- to be well- off
giàu ( to be rich)
- to be wounded in the leg
bị thương ở chân
- to become of
ra sao, xảy ra, xảy đến (cho người hay vật bị thiếu vắng)
- to believe in
tin tưởng vào
- to believe in
tin, tin tưởng
- to belong to
thuộc về, của
- to bite off
cắt đứt ra
- to blow away
thổi bay đi
- to blow down
thổi ngã rạp xuống
- to blow off
cuốn bay đi
- to blow up
nổ tung, làm cho nổ
- to boast about s.th to s.o
khoe khoang, khoac lác với ai về điều gì
- to break away
vượt khỏi, thoát
- to break down
hỏng, không chạy được (máy móc, xe cộ)
- to break down
phá sập xuống
- to break off
bẻ gãy, đâp vỡ
- to break out
xảy ra thình lình, bộc phát
- to break through
phá thủng, vỡ
- to break up
bẻ nhỏ, vụn ra
- to bring to
tỉnh , hồi tỉnh
- to bring up
dạy dỗ, nuôi cho trưởng thành
- to burden ( an animal) with s.th
chất cái gì lên một con vật
- to burn down
bị thiêu hủy, cháy rụi
- to burn out
đứt (bóng đèn, cầu chì), không còn dùng được
- to burn up
cháy rụi hết, cháy ra tro
- to burn up
đốt hết, cháy hết, cháy tiêu
- to burst into tear
bật khóc
- to burst out crying
phát khóc, bật khóc, òa lên khóc
- to burst out laughing
phát cười, bật cười, phá cười lên
- to call down
rày la, khiển trách, trách mắng
- to call off
bãi bỏ, hủy bỏ,bác bỏ thủ tiêu
- to call on
viếng thăm
- to call s.o's attention to s.th
lưu ý ai về điều gì
- to care about
quan tâm tới
- to care for
chăm sóc, chú ý tới, thích
- to carry out
hoàn thành, thực hiện, thi hành
- to catch cold
bị cảm lạnh
- to catch fire
bắt lửa, phát cháy
- to check on
kiểm soát,
- to check up
khám xét
- to check up on
kiểm tra, xem xét
- to check up on
phối kiểm.
- to chew up
nhai nhỏ ra, gặm nát
- to chop up
chặt nhỏ ra, bẻ vụn ra
- to clean up
lau sạch
- to clear up
khích lệ, làm cho vui, phấn khởi
- to come about
xảy ra
- to come across
chợt thấy , ngẫu nhiên thấy, gặp (bất ngờ)
- to come across
tình cờ, tình cờ tìm ra, nhân thấy, trông thấy
- to come to
hồi tỉnh, hồi sinh, tỉnh lại
- to come to the point
vào thẳng vấn đề
- to come under my umbrella
hãy đến che dù với tôi
- to compare with
so sánh với
- to complain of s.th
kêu ca, phàn nàn về chuyện gì
- to condemn s.o for doing s.th
kết án ai về điều gì
- to condemn s.o to death
kết án tử hình ai
- to congratulate s.o on s.th
khen ngợi, chúc mừng ai về điều gì
- to consent to a proposal
tán thành một lời đề nghị
- to count on
hi vọng ở, trông mong ở
- to count on
tin cậy vào
- to cross out
xóa bỏ, gạch bỏ
- to cure s.o of an illness
chữa khỏi bệnh cho ai
- to cut off
cắt lìa ra, cắt bỏ
- to cut up
cắt nhỏ, vụn ra
- to decide upon s.th
quyết định chọn điều gì
- to depend on s.o
lệ thuộc vào ai
- to deprive s.o of s.th
tước đi cái gì của ai
- to die away
lắng dịu, dần tắt, im bặt, tan biến ở xa (dùng cho âm thanh).
- to die down
giảm bớt, hạ nhiệt, suy giảm.
- to die of
chết vì
- to die out
dần dần biến mất hẳn
- to do over
lặp lại, làm lại
- to do s.th under orders
làm điều gì theo mệnh lệnh
- to draw up
thảo, soạn (văn kiện)
- to dream of
mơ tới, mơ về
- to dress up
trang điểm, chải chuốt
- to drink to s.th
uống mừng về điều gì
- to drink up
uống hết
- to drive up to
lại tới
- to drop in on
ghé thăm, rẽ vào thăm, ghé chơi
- to drop in on s.o
ghé vào thăm ai, tạt vào thăm ai
- to drop out
thôi, bỏ, rút (chân) ra khỏi
- to drop s.o a line
viết cho ai vài dòng, viết vài hàng
- to ear one's living by doing s.th
làm gì đó để kiếm sống
- to eat up
ăn hết
- to excuse s.o for doing s.th
tha thứ cho ai vì làm điều gì
- to exempt s.o from doing s.th
miễn cho ai khỏi làm việc gì
- to fail in an examination
thi rớt
- to fall down the stairs
ngã cầu thang
- to fall off
rơi, rớt xuống- giảm, sa sút
- to fall onto s.th
rơi lên trên vật gì, ngã đè lên trên vật gì
- to fall over s.th
vấp phải vật gì mà ngã
- to fall through
thất bại, hỏng.
- to fasten one's eyes on
nhìn chằm chằm vào
- to feel like + gerund ( v + ing)
thích cái gì
- to feel sorry for
thương hại, thương cảm
- to feel up to s.th
cảm thấy khỏe khoắn, thích hợp với việc gì
- to fill in
điền vào, ghi vào điền vào, ghi vào cho đầy đủ, bổ túc cho đầy đủ (đơn từ)
- to fill out
mở rộng ra, làm rộng ra
- to fill up
đổ đầy xăng (cho xe...)
- to find fault with
phê bình, chỉ trích
- to find fault with s.th
chỉ trích điều gì
- to find out
tìm ra, tìm được, khám phá, tìm thấy
- to fix for
ấn định thời gian cho
- to force one's way through
chèn lối đi qua
- to forget s.o for s.th
quên ai về chuyện gì
- to get + (sick, well, tired, wet, busy.....)
bị ốm, thấy khá, mệt, ẩm ướt, bận rộn...
- to get along
tiến bộ, thành tựu, chạy (nói về công việc)
- to get along with s.o
hòa thuận với ai
- to get away
trốn thoát, lìa bỏ
- to get away with
thoát khỏi sự trừng phạt, hình phạt tội
- to get away with s.th
tránh khỏi bị khiển trách vì điều gì
- to get back
trở lại, trở về
- to get better (worse)
trở nên khá hơn (kém hơn)
- to get into
vào, bắt đầu( cãi nhau, đánh nhau), dấn thân vào
- to get into difficulties
gặp khó khăn, trở ngại
- to get lost
đi lạc
- to get married
lấy ai
- to get off
xuống xe, xuống bến
- to get on
lên xe, đón xe bus
- to get on one's nerves
làm cho ai bực mình, tức giận, khó chịu
- to get out of doing s.th
tránh khỏi phải làm điều gì
- to get over
vượt qua, phục hồi, lấy lại
- to get rid of
đuổi đi, loại trừ, vất đi
- to get through
xong, làm xong, xong việc
- to get to (a place)
tới, đến nơi
- to get up
thức dậy
- to get used to
trở nên quen với, làm quen với
- to give advice to s.o
khuyên bảo ai
- to give birth to
sinh, đẻ ra
- to give into s.o
nhượng bộ ai
- to give s.o s.th
cho ai cái gì
- to give s.th away
cho cái gì đi làm quà tặng
- to give up
đầu hàng, từ bỏ, chối bỏ
- to go for a walk
bách bộ, dạo bộ
- to go for( on) a picnic
mời đi...
- to go in for
chơi ham mê
- to go in for
hâm mộ
- to go through
kiểm soát, xem xét
- to go up to
đi tới
- to go with
xứng hợp với (đúng mốt)
- to go without
nhịn, chịu thiếu thốn
- to go wrong
hư hỏng, trục trặc, ,không lành.
- to hang on to s.th
nắm chặt cái gì
- to hang up
treo, móc, nhấc lên
- to have a craving for s.th
thèm khát điều gì
- to have a demand for
có nhu cầu về
- to have a dexterity in doing s.th
khéo làm việc gì
- to have on
mặc, bận, đội, mang
- to have s.th in one's hand
tay cầm vật gì
- to have time off
có thời gian rảnh, nghỉ việc ở không
- to hear of
nghe nói tới
- to hit below the belt
đánh dưới thắt lưng
- to hold good
giữ hiệu lực, giá trị, duy trì
- to hold s.th to the fire
hơ cái gì vào lửa
- to hold still
ngồi yên, đứn yên, giữ yên
- to hold up
chặn cướp, cướp, hoãn lại, trở ngại, bế tắc
- to hope for s.th
hi vọng điều gì
- to introduce s.o to another
giới thiệu ai với một người khác
- to judge s.o by one's appearance
xét người nào về bề ngoài.
- to jump over s.th
nhảy qua vật gì
- to keep away from
tránh xa khỏi
- to keep good time
chạy chính xác, chạy đúng giờ (đồng hồ)
- to keep house
làm việc nhà, làm nội trợ
- to keep in touch with
liên lạc, giao thiệp
- to keep on
tiếp tục
- to keep on doing s.th
tiếp tục làm việc gì
- to keep out, off, away, from...
tránh ra xa, ở ngoài...
- to keep track of
theo dõi, ghi nhớ
- to keep up
giữ ở một mức, cấp độ
- to keep up with s.o
bắt kịp ai
- to knock out
đánh bại, đánh ngất, làm bất tỉnh
- to know all about s.th
biết toàn bộ về điều gì
- to know s.o by sight
biết mặt ai, có nhìn thấy
- to know s.o from s.o
phân biệt ai với ai
- to laugh at
cười chế nhạo
- to lean on
tựa lên, dựa lên
- to learn s.th by heart
học thuộc lòng
- to leave out
thiếu sót, bỏ sót, làm mất
- to leave s.th with s.o
để cái gì lại cho ai giữ
- to let go of s.th
buông cái gì ra
- to let on
tiết lộ, bộc bạch ra, cho hết
- to lie down
tựa vào vật gì, nằm xuống
- to live from hand to mouth
sống tay làm hàm nhai, kiếm được đồng nào xào đồng đấy
- to live on
sống nhờ vào
- to live up to
đạt được, giữ được
- to live within one's income
sống theo hoàn cảnh, sống theo thu nhập của mình
- to live within one's means
sống trong điều kiện cho phép
- to long for
mong đợi
- to look after = take care of
chăm nom, chăm sóc
- to look at
nhìn vào, trông vào
- to look down upon
khinh khi , khinh thị , khinh dễ
- to look for
tìm kiếm
- to look into
tra xét cẩn thận, điều tra kỹ lưỡng
- to look on with s.o
xem nhờ ai
- to look out
coi chừng cẩn thận
- to look over
xem xét ,phán đoán, duyệt lại, xem lại
- to look to s.o for help
trông cậy ai giúp đỡ
- to look up
tìm kiếm , tra từ điển
- to look up to
kính trọng, kính mến
- to make a success of s.th
thành công về cái gì
- to make believe
giả vờ, giả đò
- to make clear
vạch rõ, giảng, nói rõ
- to make faces
nhăn nhó, nhăn mặt, làm trò khỉ
- to make for the open sea
bắt đầu ra khơi
- to make friend
kết bạn, làm bạn
- to make good
thành công (thêm giới từ in)
- to make good time
đi nhanh chóng, mau
- to make oneself pleasant to s.o
vui vẻ chiều chuộng, làm hài lòng ai
- to make out
thành công, tiến bộ, có kết quả
- to make over
sửa đổi trang phục lại cho giống như mới
- to make sense
có thể tin được, có lý, hợp lý
- to make up one's mind
quyết định
- to meet halfway
điều đình, hóa giải.
- to meet s.o at (a place)
đón ai ở một nơi nào
- to mix up - to be mixed up - to get mixed up
trộn
- to moan like hell
than trời trách đất
- to object to
phản đối
- to object to s.th
phản đối điều gì
- to pay s.th for s.th
trả vật gì để được cái gì
- to pick up
chọn lựa
- to pick up
nhấc lên, cầm lên
- to pin the failure on s.o
đổ thừa thất bại là do ai
- to plan on doing s.th
dự định làm điều gì
- to point out
chỉ, vạch ra
- to prevent s.o from doing s.th
ngăn cản ai làm điều gì
- to protect s.o from s.th
che chở cho ai khỏi điều gì
- to provide s.o with s.th
cung cấp cho ai cái gì
- to put credit in s.o
đặt tin tưởng vào ai
- to put down
đàn áp, dẹp, tiễu trừ
- to put on (weight )
cân nặng thêm, béo ra, lên cân
- to put on
mặc, đội, mang ( mũ, nón, áo quần...)
- to put out
dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa, đèn)
- to put s.th away
cất vật gì vào chỗ của nó
- to put together
lắp, rắp lại, hợp lại với nhau
- to put up with
chịu đựng
- to put up with
chịu đựng, nhân nhượng
- to quarrel about s.th
cãi nhau vì chuyện gì
- to quarrel with s.o about s.th
cái nhau với ai về điều gì
- to read s.th in the book
đọc được điều gì đó trong sách
- to rejoice at (over, in) s.th
mừng rỡ về điều gì
- to rely on
tin tưởng vào ai
- to reminds s.o of s.th
gợi ai nhớ điều gì
- to respect s.o for s.th
kính trọng ai về điều gì
- to rest s.th against s.th
tựa, đấu cái gì vào cái gì
- to run across = to come across
tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy
- to run across s.o
tình cờ gặp lại ai
- to run an errands
làm việc vặt, mua bán lặt vặt
- to run away
thoát ly, ra đi, trốn đi
- to run away from home
bỏ nhà ra đi, trốn khỏi nhà
- to run into
tình cờ gặp, chạm trán với, ngẫu nhiên thấy
- to run up to
chạy tới
- to rush at s.o
xông vào ai
- to sacrifice one's life
hi sinh cuộc đời mình cho
- to save s.o from doing s.th
giúp ai tránh khỏi phải làm điều gì
- to say s.th to s.o's face
nói thẳng vào mặt ai
- to see about
để ý đến, lưu ý, lưu tâm
- to see s.o off at (a place)
tiễn ai
- to serve one right
đáng tội, đáng kiếp, đáng đời.
- to set fire to
làm cháy, tiêu hủy
- to set on fire
đốt cháy
- to set out
bắt đầu, ra đi, lên đường, khởi hành
- to shake hand
bắt tay chào
- to show a spirit towards s.o
chứng tỏ tình cảm, chứng tỏ tinh thần đối với ai
- to show off
khoe khoang, phô trương
- to show up
hiện diện, có mặt
- to smile at s.o
mỉm cười với ai
- to speak in whisper
nói nhỏ, nói thì thầm
- to spend money on s.th
tiêu sài tiền về món gì
- to spend money on s.th
tiêu tiền vào việc gì
- to stand a chance
có cơ hội, có thể có được
- to stand for
khoan dung ,chiu dung
- to stand for
tượng trưng cho, thay thế cho
- to stand out
nổi bật
- to stand to reason
rõ ràng, hợp lí, cố ý, hiển nhiên
- to stand up for
đòi hỏi, bênh vực, ủng hộ.
- to stay in
ở nhà
- to stay out
vắng nhà, đi ra ngoài
- to stay up
ngồi thức , thức
- to stick s.o
lừa gạt, lừa đảo.
- to stick to
kiên trì đeo đuổi, bền lòng, không thay đổi.
- to stick up
cướp có vũ khí
- to suffer from
khổ vì, đau khổ vì
- to suggest to s.o
gợi ý cho ai, cho ai biết là
- to supply s.o with s.th
cung cấp cho ai cái gì
- to take s.o for s.o
nhầm ai với ai
- to take a look at
xem, nhìn đến
- to take a seat
ngồi xuống , mời ngồi.
- to take a walk
đi bộ, đi dạo
- to take apart
thào rời từng bộ phận
- to take delight in doing s.th
thích thú làm điều gì
- to take down
lấy xuống, đem xuống, ghi chép ( tốc ký )
- to take for granted
xem cho là thật, là hiển nhiên, chấp nhận như vậy
- to take hold of
cầm, nắm lấy
- to take into account
để ý đến, kể đến, lưu ý đến
- to take off
cởi, tháo, gió ( nón, dày, dép...)
- to take on
tuyển dụng, thuê mướn ( người làm)
- to take one's time
làm thư thả , không vội vàng, làm một cách ung dung
- to take one's word for s.th
tin tưởng lời ai nói về điều gì
- to take over
đảm đương, đảm nhiệm, đảm trách
- to take pains
làm việc tận lực, hết sức cẩn thận
- to take part
tham dự
- to take pity on
thương hại, thương xót
- to take place
xảy ra
- to take s.o by surprise
làm cho ai ngạc nhiên
- to take s.o by the hand
nắm tay ai
- to take time off - to have time off
được nghỉ, nghỉ
- to talk over
bàn luận, thảo luận, nghiên cứu, xem xét
- to taste of
có mùi, có vị
- to tear off
xé đứt, xé bỏ
- to tear up
xé ra thành từng mảnh, hủy bỏ
- to tell s.o about s.th
kể cho ai nghe về điều gì
- to thank s.o for doing s.th
cảm ơn ai vì đã làm điều gì
- to think of
nghĩ tới, có ý kiến về
- to think of s.o
nghĩ về ai
- to think over
suy nghĩ chính chắn, xét kỹ
- to think up
phát minh, khám phá, tìm ra
- to throw s.th at s.o
ném cái gì vào ai
- to tie up
cột chặt, buộc chặt
- to treat someone to something
thiết đãi ai món gì
- to tremble with cold
run vì lạnh
- to trouble s.o for s.th
phiền ai giúp điều gì
- to try on
thử, cố gắng
- to turn into
đổi sang, đổi thành
- to turn on
mở, bật ( TV, máy lạnh , đèn...) trái ngược với to turn off
- to turn one's back on s.o
quay lưng lại với ai, bỏ rơi ai
- to turn out
hóa ra, rốt cuộc, trở thành
- to wait on (upon)
dọn bàn ăn (chỗ người nào đó) phục dịch
- to walk up to
tiến tới
- to waste time on s.th
lãng phí thời gian về việc gì
- to waste time on s.th
phí phạm thời gian về việc gì
- to wish for
ước ao
- to wonder about
tự hỏi về, ngạc nhiên về
- to work for a company
làm việc cho một công ty
- to work for living
làm việc để kiếm sống
- to worry about
lo lắng về
- to write with ( a pen)
viết bằng (bút)
- would rather
thích hơn ( I would rather = I'd rather.......)