Level 11 Level 13
Level 12

Topic 12: Family life


120 words 0 ignored

Ready to learn       Ready to review

Ignore words

Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.

All None

Ignore?
adoption
sự nhận con nuôi
alienated
bị bệnh tâm thần
repair
sửa chữa
amend
cải thiện, sửa lại cho tốt
ancestry
dòng họ, tổ tông
impair
làm hư hỏng, làm suy yếu
ancestor
tổ tiên
anthropology
nhân loại học
anthropological
thuộc nhân loại học
automatically
1 cách tự động
spontaneously
1 cách tự ý, tự phát
immediately
ngay lập tức
ironically
1 cách trớ trêu, mỉa mai
breadwinner
trụ cột gia đình
bound
biên giới
careless
bất cẩn
caring
quan tâm
careful
cẩn thận
celibacy
việc không lập gia đình
child-bearing
sinh con
child-rearing
nuôi con
collaborate
cộng tác
collaboration
sự cộng tác
collaborative
có tính cộng tác
cojugal
thuộc vợ chồng
consanguinity
quan hệ máu mủ
contumacious
bướng bỉnh, ngang ngạnh
cooperate
hợp tác
cooperation
sự hợp tác
cooperative
có tính hợp tác
independent
độc lập
dependent
phụ thuộc
dependable
có thể tin cậy được
dependence
sự phụ thuộc
dependant
người phụ thuộc
independence
sự độc lập, tự chủ
disaffected
không bằng lòng, bất mãn
exogamy
chế độ ngoại hôn
embody
hiện thân của
extended family
đại gia đinh
nuclear family
gia đình hạt nhân
financial
thuộc về tài chính
financially
về mặt tài chính
finance
tài chính
financier
chuyên gia tài chính
homemaker
người nội trợ
genitor
cha, ba, bố
illuminate
soi sáng, tỏa sáng
insertion
sự thêm vào, sự lồng vào
integrate
hội nhập
integration
sự hội nhập
integrative
có tính hội nhập
laundry
tiệm giặt ủi
kinship
mối quan hệ họ hàng
lineage
dòng dõi
matrilineal
theo mẫu hệ
mischievous
nghịch ngợm
nurture
nuôi dưỡng
obey
vâng lời
obedient
biết vâng lời
obedience
sự vâng lời
offspring
con cái
parenthood
Bậc cha mẹ
fatherhood
bậc làm cha
parents in law
bố mẹ chồng
motherhood
bậc làm mẹ
perpetuation
sự làm cho bất diệt
patrilineal
theo phụ hệ
predominant
chiếm ưu thế
prioritize
dành ưu tiên
permanence
sự lâu dài
prior
trước, bề trên
response
sự trả lời
priority
sự ưu thế, ưu tiên
respond
trả lời
security
sự bảo vệ, an toàn
responsive
sẵn sàng đáp lại, đáp ứng nhiệt tình
secure
bảo vệ, bảo đảm
separation
sự phân chia
separate
chia ra, phân chia
sociology
xã hội học
sibling
anh chị em ruột
stepparents
bố mẹ kế
uncomplimentary
không khen ngợi
variability
tính biến động
a blue-collar worker
lao động chân tay
a white-collar worker
nhân viên văn phòng
a chip off the old block
rất giống với cha/mẹ mình
be dependent on/depend on
phụ thuộc vào
be determined to do sth
quyết tâm làm gì
be disappointed with
thất vọng với
be in charge of
đảm nhiệm
put sb in charge of sth/doing sth
giao phó/ủy thác cho ai trách nhiệm làm gì
be in the family way
có mang, có thai
be independent of
độc lập với, không lệ thuộc
be on business
đi công tác
be satisfied/contented with
hài lòng với
domestic violence
bạo lực gia đình
earn/make money
kiếm tiền
drop out of
bỏ, rút khỏi
flesh and blood
máu mủ ruột thịt
get into troubles = be in hot water = be caught between a rock and a hard place
gặp rắc rối, ở trong tình thế khó khăn
heavy lifting
việc nặng nhọc
in response to
đáp lại, hưởng ứng
interact with
kết nối, giao tiếp, tương tác với
put sth on sb
đổ hết/dồn hết cái gì lên ai
run in the family
là đặc điểm lưu truyền trong gđ
set a good example for sb
làm gương cho ai
follow one's example
theo gương ai
take out
nhổ ra, rút ra
sort out
phân loại
come out
đi đến 1 sự kiện đặc biệt với ai, lộ ra
pull out
kéo ra, lôi ra, ra khỏi ga
bring out
làm nổi bật, xuất bản để bán
take turns in doing sth
thay phiên nhau làm gì
take/assume responsivity for sth/doing sth = be responsible for sth/doing sth
chịu trách nhiệm làm gì
the black sheep of the family
phá gia tri tử, nghịch tử
tidy up
dọn dẹp
mess up
làm lộn xộn
under pressure
chịu áp lực