84 words to learn

Ready to learn       Ready to review

Ignore words

Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.

All None

Ignore?
S + V + too + adj/adv + (for s.o) + to do s.t
quá....để cho ai làm gì...
S + V + so + adj/ adv + that + S + V
quá... đến nỗi mà...
It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V
quá... đến nỗi mà...
S + V + adj/ adv + enough + (for s.o) + to do s.t
Đủ... cho ai đó làm gì...
Have/ get + s.t + done (p.p)
nhờ ai hoặc thuê ai làm gì...
It + be + time + S + V (-ed, cột 2) / It’s +time +for s.o +to do s.t
đã đến lúc ai đó phải làm gì...
It + takes/took+ s.o + amount of time + to do s.t
làm gì... mất bao nhiêu thời gian...
To prevent/stop + s.o/s.t + From + V-ing
ngăn cản ai/ cái gì... làm gì..
S + find+ it+ adj to do s.t
thấy ... để làm gì...
To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing.
Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì
Would rather ('d rather) + V (inf) + than + V (inf)
thích làm gì hơn làm gì
To be/get Used to + V-ing
quen làm gì
Used to + V (inf)
(Thường làm gì trong qk và bây giờ không làm nữa)
To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing
ngạc nhiên về....
To be angry at + N/V-ing
tức giận về
to be good at/ bad at + N/ V-ing
giỏi về.../ kém về...
by chance = by accident (adv)
tình cờ
to be/get tired of + N/V-ing
mệt mỏi về...
can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
Không chịu nỗi/không nhịn được làm gì...
to be keen on/ to be fond of + N/V-ing
thích làm gì đó...
to be interested in + N/V-ing
quan tâm đến...
to waste + time/ money + V-ing
tốn tiền hoặc thời gian làm gì
To spend + amount of time/ money + V-ing
dành bao nhiêu thời gian làm gì..
To spend + amount of time/ money + on + s.t
dành thời gian vào việc gì...
to give up + V-ing/ N
từ bỏ làm gì/ cái gì...
would like/ want/wish + to do s.t
thích làm gì...
have + (s.t) to + Verb
có cái gì đó để làm
It + be + s.t/ s.o + that/ who
chính...mà...
Had better + V(inf)
nên làm gì....
hate/ like/ dislike/ enjoy/ avoid/ finish/ mind/ postpone/ practise/ consider/ delay/ deny/ suggest/ risk/ keep/ imagine/ fancy + V-ing
động từ theo sao là V_ing
It is + tính từ + ( for s.o ) + to do s.t
… làm cái gì ….
To be interested in + N / V_ing
Thích cái gì / làm cái gì
To be bored with
Chán làm cái gì
It’s the first time s.o have ( has ) + PII s.t
Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì
enough + danh từ ( đủ cái gì ) + ( to do s.t )
đủ (cái gì) … để làm cái gì
Tính từ + enough (đủ làm sao ) + ( to do s.t )
đủ (làm sao) … để làm cái gì
too + tính từ + to do s.t
Quá làm sao để làm cái gì
To want s.o to do s.t = To want to have s.t + PII
Muốn ai làm gì, Muốn có cái gì được làm
It’s time s.o did s.t
Đã đến lúc ai phải làm gì
It’s not necessary for s.o to do s.t = s.o don’t need to do s.t
( Ai không cần thiết phải làm gì ) doesn’t have to do s.t
To look forward to V_ing
Mong chờ, mong đợi làm gì
To provide s.o from V_ing
Cung cấp cho ai cái gì
To prevent s.o from V_ing
Cản trở ai làm gì = to stop
To fail to do s.t
Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì
To be succeed in V_ing
Thành công trong việc làm cái gì
To borrow s.t from s.o
Mượn cái gì của ai
To lend s.o s.t
Cho ai mượn cái gì
To make s.o do s.t
Bắt ai làm gì
CN + be + so + tính từ + that + S + động từ.
Đến mức mà
CN + be + such + ( tính từ ) + danh từ + that + CN + động từ.
…. đến nỗi mà ...
It is ( very ) kind of s.o to do s.t
Ai thật tốt bụng / tử tế khi làm gì
To find it + tính từ + to do s.t
Chúng tôi thấy học tiếng Anh khó
To make sure of s.t
Bảo đảm điều gì
It takes ( s.o ) + thời gian + to do s.t
Mất của ai bao nhiêu thời gian để làm gì
To spend + time / money + on s.t
Dành thời gian / tiền bạc vào cái gì doing s.t làm gì
To have no idea of s.t = don’t know about s.t
Không biết về cái gì
To advise s.o to do s.t
Khuyên ai làm gì not to do s.t không làm gì
To plan to do s.t
Dự định / có kế hoạch làm gì = intend
To invite s.o to do s.t
Mời ai làm gì
To offer s.o s.t
Mời / đề nghị ai cái gì
To rely on s.o
tin cậy, dựa dẫm vào ai
To keep promise
Gĩư lời hứa
To be able to do s.t = To be capable of + V_ing
Có khả năng làm gì
To be good at ( + V_ing ) s.t
Giỏi ( làm ) cái gì
To prefer s.t to s.t
( Thích cái gì hơn cái gì ) doing s.t to doing s.t làm gì hơn làm gì
To apologize for doing s.t
Xin lỗi ai vì đã làm gì
Had ( ‘d ) better do s.t
Nên làm gì
Would ( ‘d ) rather do s.t
Thà làm gì not do s.t đừng làm gì
Would ( ‘d ) rather s.o did s.t
Muốn ai làm gì
To suggest s.o ( should ) do s.t
Gợi ý ai làm gì
To suggest doing s.t
Gợi ý làm gì
Try to do
Cố làm gì
Try doing s.t
Thử làm gì
To need to do s.t
Cần làm gì
To need doing
Cần được làm
To remember doing
Nhớ đã làm gì
To remember to do
( Nhớ làm gì ) ( chưa làm cái này )
To have s.t + PII
( Có cái gì được làm ) = To have s.o do s.t ( Thuê ai làm gì )
To be busy doing s.t
Bận rộn làm gì
To mind doing s.t
Phiền làm gì
To be used to doing s.t
Quen với việc làm gì
To stop to do s.t
Dừng lại để làm gì
To stop doing s.t
Thôi không làm gì nữa
Let s.o do s.t
Để ai làm gì