Level 2
103 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
一
Nhất
七
Thất
十
Thập
人
Nhân
二
Nhị
万
Vạn
三
Tam
上
Thượng
下
Hạ
中
Trung
九
Cửu
五
Ngũ
今
Kim
休
Hưu
会
Hội
何
Hà
先
Tiên
入
Nhập
八
Bát
六
Lục
円
Viên
出
Xuất
分
Phân
前
Tiền
北
Bắc
千
Thiên
午
Ngọ
半
Bán
南
Nam
友
Hữu
口
Khẩu
古
Cổ
右
Hữu
名
Danh
四
Tứ
国
Quốc
土
Thổ
外
Ngoại
多
Đa
大
Đại
天
Thiên
女
Nữ
子
Tử, Tý
学
Học
安
An
小
Tiểu
少
Thiếu, Thiểu
山
Sơn, San
川
Xuyên
左
Tả
年
Niên
店
Điếm
後
Hậu
手
Thủ
新
Tân
日
Nhật
時
Thời, Thì
書
Thư
月
Nguyệt
木
Mộc
本
Bản, Bổn
来
Lai
東
Đông
校
Hiệu, Giáo
母
Mẫu
毎
Mỗi
気
Khí
水
Thủy
火
Hỏa
父
Phụ
生
Sinh
男
Nam
白
Bạch
百
Bách
目
Mục
社
Xã
空
Không, Khống
立
Lập
耳
Nhĩ
聞
Văn
花
Hoa
行
Hành
西
Tây
見
Kiến
言
Ngôn
話
Thoại
語
Ngữ
読
Độc
買
Mãi
足
Túc
車
Xa
週
Chu
道
Đạo
金
Kim
長
Trường
間
Gian
雨
Vũ, Vú
電
Điện
食
Thực
飲
Ẩm
駅
Dịch
高
Cao
魚
Ngư