Level 11
Level 13
100 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
笑
Tiếu
章
Chương
省
Tỉnh
照
Chiếu
焼
Thiêu
消
Tiêu
昇
Thăng
招
Chiêu
承
Thừa
床
Sàng
将
Tướng, Tương
商
Thương
召
Triệu
勝
Thắng
除
Trừ
助
Trợ
諸
Chư
署
Thự
緒
Tự
初
Sơ
処
Xử, Xứ
順
Thuận
純
Thuần
準
Chuẩn
述
Thuật
術
Thuật
祝
Chúc
宿
Túc, Tú
柔
Nhu
舟
Chu, Châu
拾
Thập
修
Tu
州
Châu
周
Chu
収
Thu, Thâu
授
Thụ, Thọ
受
Thụ, Thọ
酒
Tửu
種
Chủng
守
Thủ
取
Thủ
若
Nhược
捨
Sả
実
Thực
湿
Thấp
失
Thất
識
Thức
式
Thức
辞
Từ
示
Thị
治
Trị
次
Thứ
寺
Tự
児
Nhi
似
Tự
歯
Xỉ
資
Tư
誌
Chí
詞
Từ
脂
Chi
糸
Mịch
枝
Chi
支
Chi
指
Chỉ
志
Chí
師
Sư
史
Sử
司
Tư, Ty
刺
Thích
伺
Tỷ, Tứ
残
Tàn
賛
Tán
算
Toán
散
Tán
参
Tham, Sâm
皿
Mãnh
雑
Tạp
殺
Sát
札
Trát
察
Sát
刷
Loát
冊
Sách
昨
Tạc
咲
Tiếu
坂
Phản
財
Tài
罪
Tội
材
Tài
在
Tại
際
Tế
細
Tế
祭
Tế
済
Tế
歳
Tuế
採
Thải, Thái
才
Tài
妻
Thê
最
Tối
再
Tái
座
Tọa