Level 18
Level 20
99 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
沿
Duyên
妙
Diệu
唱
Xướng
阿
A, Á
索
Tác, Sách
誠
Thành
襲
Tập
懇
Khẩn
俳
Bài
柄
Bính
驚
Kinh
麻
Ma
李
Lí
浩
Hạo
剤
Tễ
瀬
Lại
趣
Thú, Xúc
陥
Hãm
斎
Trai
貫
Quán
仙
Tiên
慰
Úy, Ủy
序
Tự
旬
Tuần, Quân
兼
Kiêm
聖
Thánh
旨
Chỉ
即
Tức
柳
Liễu
舎
Xá
偽
Ngụy
較
Giác, Giếu, Giảo
覇
Bá
詳
Tường
抵
Để, Chỉ
脅
Hiếp
茂
Mậu
犠
Hi
旗
Kì
距
Cự
雅
Nhã
飾
Sức
網
Võng
竜
Long
詩
Thi
繁
Phồn, Bàn
翼
Dực
潟
Tích
敵
Địch
魅
Mị
嫌
Hiềm
斉
Tề
敷
Phu
擁
Ủng, Ung
圏
Quyển, Khuyên
酸
Toan
罰
Phạt
滅
Diệt
礎
Sở
腐
Hủ
脚
Cước
梅
Mai
尽
Tẫn, Tận
僕
Phó, Bộc
桜
Anh
滑
Hoạt, Cốt
孤
Cô
炎
Viêm, Đàm, Diễm
賠
Bồi
句
Cú, Câu, Cấu
鋼
Cương
頑
Ngoan
鎖
Tỏa
彩
Thải, Thái
摩
Ma
励
Lệ
縦
Túng
輝
Huy
蓄
Súc
軸
Trục
巡
Tuần
稼
Giá
瞬
Thuấn
砲
Pháo
噴
Phún, Phôn
誇
Khoa, Khỏa
祥
Tường
牲
Sinh
秩
Trật
帝
Đế
宏
Hoành
唆
Toa
阻
Trở
泰
Thái
賄
Hối
撲
Phác, Bạc, Phốc
堀
Quật
菊
Cúc
絞
Giảo, Hào