Level 20
Level 22
99 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
艇
Đĩnh
屈
Khuất, Quật
径
Kính
抽
Trừu
披
Phi, Bia
廷
Đình
錦
Cẩm
准
Chuẩn, Chuyết
暑
Thử
磯
Ki
奨
Tưởng
浸
Tẩm
剰
Thặng
胆
Đảm
繊
Tiêm
駒
Câu
誓
Thệ
霊
Linh
帳
Trướng
悔
Hối
諭
Dụ
惨
Thảm
虐
Ngược
翻
Phiên
墜
Trụy
沼
Chiểu
据
Cư, Cứ
肥
Phì
徐
Từ
糖
Đường
搭
Đáp
盾
Thuẫn
脈
Mạch
滝
Lang
軌
Quỹ
誓
Thệ
妨
Phương, Phướng
擦
Sát
鯨
Kình
荘
Trang
諾
Nặc
雷
Lôi
漂
Phiêu, Phiếu
懐
Hoài
勘
Khám
栽
Tài, Tải
拐
Quải
駄
Đà
添
Thiêm
冠
Quan, Quán
斜
Tà, Gia
鏡
Kính
聡
Thông
浪
Lãng, Lang
亜
Á
覧
Lãm
詐
Trá
壇
Đàn
勲
Huân
魔
Ma
酬
Thù
紫
Tử
曙
Thự
紋
Văn
卸
Tá
奮
Phấn
欄
Lan
逸
Dật
涯
Nhai
拓
Thác, Tháp
眼
Nhãn
獄
Ngục
尚
Thượng
彫
Điêu
穏
Ổn
顕
Hiền
巧
Xảo
矛
Mâu
垣
Viên
欺
Khi
釣
Điếu
萩
Thu
粛
Túc
栗
Lật
愚
Ngu
嘉
Gia
遭
Tao
架
Giá
鬼
Quỷ
庶
Thứ
稚
Trĩ
滋
Tư
幻
Huyễn, Ảo
煮
Chử
姫
Cơ
誓
Thệ
把
Bả
践
Tiễn
呈
Trình