Level 22
Level 24
200 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
怠
Đãi
如
Như
寮
Liêu
祐
Hữu
鵬
Bằng
鉛
Duyên, Diên
珠
Châu
凝
Ngưng
苗
Miêu
獣
Thú
哀
Ai
跳
Khiêu
匠
Tượng
垂
Thùy
蛇
Xà, Di
澄
Trừng
縫
Phùng, Phúng
僧
Tăng
眺
Thiếu
亘
Tuyên, Hoàn
呉
Ngô
凡
Phàm
憩
Khế
媛
Viện, Viên
溝
Câu
恭
Cung
刈
Ngải
睡
Thụy
錯
Thác, Thố
伯
Bá
笹
Cỏ
穀
Cốc, Lộc, Dục
陵
Lăng
霧
Vụ
魂
Hồn
弊
Tệ, Tế
妃
Phi
舶
Bạc
餓
Ngạ
窮
Cùng
掌
Chưởng
麗
Lệ, Li
綾
Lăng
臭
Xú, Khứu
悦
Duyệt
刃
Nhận
縛
Phược, Phọc
暦
Lịch
宜
Nghi
盲
Manh
粋
Túy
辱
Nhục
毅
Nghị
轄
Hạt
猿
Viên
弦
Huyền
稔
Nhẫm, Nẫm
窒
Trất
炊
Xuy, Xúy
洪
Hồng
摂
Nhiếp
飽
Bão
冗
Nhũng
桃
Đào
狩
Thú
朱
Chu
渦
Qua, Oa
紳
Thân
枢
Xu
碑
Bi
鍛
Đoán
刀
Đao
鼓
Cổ
裸
Lỏa, Khỏa
猶
Do, Dứu
塊
Khối
旋
Toàn
弓
Cung
幣
Tệ
膜
Mô, Mạc
扇
Phiến, Thiên
腸
Tràng, Trường
槽
Tào
慈
Từ
楊
Dương
伐
Phạt
駿
Tuấn
漬
Tí
糾
Củ, Kiểu
亮
Lượng
墳
Phần
坪
Bình
紺
Cám
娯
Ngu
椿
Xuân, Thung
舌
Thiệt
羅
La
峡
Hạp, Giáp
俸
Bổng
厘
Li, Hi
峰
Phong
圭
Khuê
醸
Nhưỡng
蓮
Liên
弔
Điếu, Đích
乙
Ất
汁
Trấp, Hiệp
尼
Ni, Nệ
遍
Biến
衡
Hành, Hoành
薫
Huân
猟
Liệp
羊
Dương
款
Khoản
閲
Duyệt
偵
Trinh
喝
Hát
敢
Cảm
胎
Thai
酵
Diếu
憤
Phẫn, Phấn
豚
Đồn, Độn
遮
Già
扉
Phi
硫
Lưu
赦
Xá
窃
Thiết
泡
Phao, Bào
瑞
Thụy
又
Hựu
慨
Khái
紡
Phưởng
恨
Hận
肪
Phương
扶
Phù
戯
Hí
伍
Ngũ
忌
Kị, Kí
濁
Trọc, Trạc
奔
Bôn
斗
Đấu, Đẩu
蘭
Lan
迅
Tấn
肖
Tiếu, Tiêu
鉢
Bát
朽
Hủ
殻
Xác
享
Hưởng
秦
Tần
茅
Mao
藩
Phiên, Phan
沙
Sa, Sá
輔
Phụ
媒
Môi
鶏
Kê
禅
Thiện, Thiền
嘱
Chúc
胴
Đỗng
迭
Điệt
挿
Sáp
嵐
Lam
椎
Chuy, Chùy
絹
Quyên
陪
Bồi
剖
Phẩu, Phẫu
譜
Phổ, Phả
郁
Úc, Uất
悠
Du
淑
Thục
帆
Phàm, Phâm
暁
Hiểu
傑
Kiệt
楠
Nam
笛
Địch
玲
Linh
奴
Nô
錠
Đĩnh
拳
Quyền
翔
Tường
遷
Thiên
拙
Chuyết
侍
Thị
尺
Xích
峠
Đèo
篤
Đốc
肇
Triệu
渇
Khát
叔
Thúc
雌
Thư
亨
Hanh, Hưởng
堪
Kham
叙
Tự
酢
Tạc
吟
Ngâm
逓
Đệ
嶺
Lĩnh
甚
Quá, Qua
喬
Kiều
崇
Sùng
漆
Tất, Thế