Level 23
Level 25
99 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
峰
Phong
圭
Khuê
醸
Nhưỡng
蓮
Liên
弔
Điếu, Đích
乙
Ất
汁
Trấp
尼
Ni, Nệ, Nặc, Nật
遍
Biến
衡
Hành, Hoành
薫
Huân
猟
Liệp
羊
Dương
款
Khoản
閲
Duyệt
偵
Trinh
喝
Hát, Ới
敢
Cảm
胎
Thai
酵
Diếu
憤
Phẫn, Phấn
豚
Đồn, Độn
遮
Già
扉
Phi
硫
Lưu
赦
Xá
窃
Thiết
泡
Phao, Bào
瑞
Thụy
又
Hựu
紡
Phưởng
恨
Hận
肪
Phương
扶
Phù
戯
Hí
伍
Ngũ
忌
Kị, Kí
濁
Trọc, Trạc
奔
Bôn
斗
Đấu
蘭
Lan
迅
Tấn
肖
Tiếu, Tiêu
鉢
Bát
朽
Hủ
殻
Xác
享
Hưởng
秦
Tần
茅
Mao
藩
Phiên, Phan
沙
Sa, Sá
輔
Phụ
媒
Môi
鶏
Kê
禅
Thiện
嘱
Chúc
胴
Đỗng
迭
Điệt
挿
Sáp
嵐
Lam
椎
Chuy, Chùy
絹
Quyên
陪
Bồi
剖
Phẫu
譜
Phổ, Phả
郁
Úc, Uất
悠
Du
淑
Thục
帆
Phàm
暁
Hiểu
傑
Kiệt
楠
Nam
笛
Địch
玲
Linh
奴
Nô
錠
Đĩnh
拳
Quyền
翔
Tường
遷
Thiên
拙
Chuyết
侍
Thị
尺
Xích
峠
Đèo
篤
Đốc
肇
Triệu
渇
Khát
叔
Thúc
雌
Thư
亨
Hanh, Hưởng, Phanh
堪
Kham
叙
Tự
酢
Tạc
吟
Ngâm
逓
Đệ
嶺
Lĩnh
甚
Thậm
喬
Kiều
崇
Sùng
漆
Tất, Thế