Level 26
126 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
舜
Thuấn
瑛
Anh
附
Phụ
彪
Bưu
卯
Mão, Mẹo
但
Đãn
綺
Khỉ
芋
Dụ, Hu
茜
Thiến
凌
Lăng
皓
Hạo
洸
Quang
毬
Cầu
婆
Bà
緋
Phi
鯛
Điêu
怜
Liên, Lân
邑
Ấp
倣
Phỏng
碧
Bích
啄
Trác
穣
Nhương
酉
Dậu
悌
Đễ
倹
Kiệm
柚
Dữu, Trục
繭
Kiển
亦
Diệc
詢
Tuân
采
Thải, Thái
紗
Sa
賦
Phú
眸
Mâu
玖
Cửu
弐
Nhị
錘
Chuy, Chùy
諄
Truân
倖
Hãnh
痘
Đậu
笙
Sanh
侃
Khản
裟
Sa
洵
Tuân
爾
Nhĩ
耗
Háo, Mạo
昴
Mão
銑
Tiển
莞
Hoàn, Hoản
伶
Linh
碩
Thạc
宥
Hựu
晏
Yến
伎
Kĩ
朕
Trẫm
迪
Địch
綸
Luân
且
Thả, Thư
竣
Thuân, Thuyên
晨
Thần
吏
Lại
燦
Xán
麿
Ma
頌
Tụng
箇
Cá
楓
Phong
琳
Lâm
梧
Ngô, Ngộ
哉
Tai
匁
Chỉ
晟
Thịnh, Thạnh
衿
Câm
梢
Sao, Tiêu
丙
Bính
颯
Táp
茄
Gia
勺
Chước, Thược
恕
Thứ
蕗
Lộ
瑚
Hô, Hồ
遵
Tuân
瞭
Liệu
燎
Liệu
虞
Ngu
柊
Đông
侑
Hựu
謁
Yết
斤
Cân, Cấn
嵩
Tung
捺
Nại
蓉
Dong, Dung
茉
Mạt
袈
Ca
燿
Diệu
誼
Nghị
冶
Dã
栞
San
墾
Khẩn
勁
Kính
菖
Xương
旦
Đán
叡
Duệ
紬
Trừu
胤
Dận
凜
Lẫm
亥
Hợi
爵
Tước
脹
Trướng
麟
Lân
莉
Lị
汰
Thái, Thải
瑶
Dao
耶
Da
椰
Gia
絃
Huyền
丞
Thừa, Chưng
璃
Li
奎
Khuê
塑
Tố
昂
Ngang
熙
Hi
菫
Cận
諒
Lượng
鞠
Cúc
崚
Lăng
濫
Lạm, Lãm
捷
Tiệp, Thiệp