Level 2
Level 4
84 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
工
Công
建
Kiến
空
Không, Khống
急
Cấp
止
Chỉ
送
Tống
切
Thiết
転
Chuyển
研
Nghiên
足
Túc
究
Cứu
楽
Lạc, Nhạc
起
Khởi
着
Trước
店
Điếm
病
Bệnh
質
Chất
待
Đãi
試
Thí
族
Tộc
銀
Ngân
早
Tảo
映
Ảnh, Ánh
親
Thân
験
Nghiệm
英
Anh
医
Y
仕
Sĩ
去
Khứ
味
Vị
写
Tả
字
Tự
答
Đáp
夜
Dạ
音
Âm
注
Chú
帰
Quy, Qui
古
Cổ
歌
Ca
買
Mãi
悪
Ác
図
Đồ
週
Chu
室
Thất
歩
Bộ
風
Phong
紙
Chỉ
黒
Hắc
花
Hoa
春
Xuân
赤
Xích
青
Thanh
館
Quán
屋
Ốc
色
Sắc
走
Tẩu
秋
Thu
夏
Hạ
習
Tập
駅
Dịch
洋
Dương
旅
Lữ
服
Phục
夕
Tịch
借
Tá
曜
Diệu
飲
Ẩm
肉
Nhục
貸
Thải
堂
Đường
鳥
Điểu
飯
Phạn
勉
Miễn
冬
Đông
昼
Trú
茶
Trà
弟
Đệ
牛
Ngưu
魚
Ngư
兄
Huynh
犬
Khuyển
妹
Muội
姉
Tỷ, Tỉ
漢
Hán