Level 2
Level 4
31 words 0 ignored
Ready to learn
Ready to review
Ignore words
Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.
Ignore?
口
cái miệng
囗
vây quanh
土
đất
士
kẻ sĩ (người có học)
夂
đến ở phía sau
夊
đi chậm
夕
đêm tối
大
to lớn
女
nữ giới
子
con , tiếng tôn xưng: "Thầy", "Ngài"
宀
mái nhà, mái che
寸
đơn vị "tấc" (đo chiều dài)
小
nhở bé
尢
yếu đuối
尸
xác chết, thây ma
屮
mầm non, cỏ non mới nhú
山
núi
巛
sông
工
người thợ, công việc
己
bản thân mình
巾
cái khăn
干
thiên can, can dự
幺
nhỏ nhắn
广
mái nhà
廴
bước dài
廾
chắp tay
弋
bắn, chiếm lấy
弓
cái cung (để bắn tên)
彐
đầu con nhím
彡
lông tóc dài
彳
bước chân trái