1
Cơ bản 1 + 2
2
Cơ bản 1 + 2 (bính âm)
3
Gia đình + Động vật
4
Gia đình + Động vật (bính âm)
5
Món ăn + Hỏi/Đáp
6
Món ăn + Hỏi/Đáp (bính âm)
7
Số đếm + Lượng từ 1
8
Số đếm + Lượng từ 1 (bính âm)
9
Tiền + Nhà hàng
10
Tiền + Nhà hàng (bính âm)
11
Địa điểm + Ngày tháng
12
Địa điểm + Ngày tháng (bính âm)
13
Thời gian + Phương hướng
14
Thời gian + Phương hướng (bính âm)
15
Cuộc sống thường ngày 1 + Kế hoạch
16
Cuộc sống thường ngày 1 + Kế hoạch (bính âm)
17
Tính từ & Phó từ + Trang phục
18
Tính từ & Phó từ + Trang phục (bính âm)
19
Diện mạo + Màu sắc
20
Diện mạo + Màu sắc (bính âm)
21
Định ngữ + Mua sắm
22
Định ngữ + Mua sắm (bính âm)
23
Hương vị + Thể thao
24
Hương vị + Thể thao (bính âm)
25
Sở thích + Bổ ngữ
26
Sở thích + Bổ ngữ (bính âm)
27
Thời tiết + Khả năng
28
Thời tiết + Khả năng (bính âm)
29
Hiện tại + Quá khứ
30
Hiện tại + Quá khứ (bính âm)
31
Tương lai + Lượng từ 2
32
Tương lai + Lượng từ 2 (bính âm)
33
Nơi ở + So sánh
34
Nơi ở + So sánh (bính âm)
35
Giao thông + Cuộc sống thường ngày 2
36
Giao thông + Cuộc sống thường ngày 2 (bính âm)
37
Du lịch 1 + Sức khỏe
38
Du lịch 1 + Sức khỏe (bính âm)
39
Mối quan hệ + Công việc
40
Mối quan hệ + Công việc (bính âm)
41
Văn phòng + Kinh doanh
42
Văn phòng + Kinh doanh (bính âm)
43
Câu chữ "把(bǎ)" + Du lịch 2
44
Câu chữ "把(bǎ)" + Du lịch 2 (bính âm)
45
Cảm xúc
46
Cảm xúc (bính âm)
47
Từ vựng khác 1
48
Từ vựng khác 1 (bính âm)
49
Từ vựng khác 2
50
Từ vựng khác 2 (bính âm)
51
Từ vựng khác 3
52
Từ vựng khác 3 (bính âm)
53
Từ vựng khác 4
54
Từ vựng khác 4 (bính âm)
55
Từ vựng khác 5
56
Từ vựng khác 5 (bính âm)
57
Từ vựng khác 6
58
Từ vựng khác 6 (bính âm)
59
Từ vựng khác 7
60
Từ vựng khác 7 (bính âm)
61
Từ vựng khác 8
62
Từ vựng khác 8 (bính âm)
63
Từ vựng khác 9
64
Từ vựng khác 9 (bính âm)
65
Từ vựng khác 10
66
Từ vựng khác 10 (bính âm)
67
Từ vựng khác 11
68
Từ vựng khác 11 (bính âm)
69
Từ vựng khác 12
70
Từ vựng khác 12 (bính âm)
71
Từ vựng khác 13
72
Từ vựng khác 13 (bính âm)
73
Từ vựng khác 14
74
Từ vựng khác 14 (bính âm)
75
Từ vựng khác 15
76
Từ vựng khác 15 (bính âm)
77
Từ vựng khác 16
78
Từ vựng khác 16 (bính âm)
79
Từ vựng khác 17
80
Từ vựng khác 17 (bính âm)
81
Từ vựng khác 18
82
Từ vựng khác 18 (bính âm)
83
Từ vựng khác 19
84
Từ vựng khác 19 (bính âm)
85
Từ vựng khác 20
86
Từ vựng khác 20 (bính âm)
87
Từ vựng khác 21
88
Từ vựng khác 21 (bính âm)