1
Chủ điểm 1: Contracts- Hợp đồng
2
Chủ điểm 2: Marketing- Thị trường
3
Chủ điểm 3: Warranties- Bảo hành
4
Chủ điểm 4: Business planning
5
Chủ điểm 5: Conferences- Hội nghị
6
Chủ điểm 6: Computers- Máy tính
7
Chủ điểm 7: Office technology- Thiết bị văn phòng
8
Chủ điểm 8: Office procedures – Nguyên tắc nơi làm
9
Chủ điểm 9: Electronics – Thiết bị điện tử
10
Chủ điểm 10: Correspondence – Thư tín
11
Chủ điểm 11: Job advertising and recruiting – Đăng
12
Chủ điểm 12: Applying and interviewing – Nộp hồ sơ
13
Chủ điểm 13: Hiring and training – Thuê và đào tạo
14
Chủ điểm 14: Salaries and benefits – Lương và lợi
15
Chủ điểm 15: Promotions, pensions and awards – Thă
16
Chủ điểm 16: Shopping – Mua sắm
17
Chủ điểm 17: Ordering supplies – Đặt hàng
18
Chủ điểm 18: Shipping – Vận chuyển
19
Chủ điểm 19: Invoices – Hóa đơn
20
Chủ điểm 20: Inventory – Kiểm kê
21
Chủ điểm 21: Banking – Ngân hàng
22
Chủ điểm 22: Accounting – Kế toán
23
Chủ điểm 23: Investments – Đầu tư
24
Chủ điểm 24: Taxes – Thuế
25
Chủ điểm 25: Financial statements – Báo cáo tài ch
26
Chủ điểm 26: Property and departments – Trụ sở và
27
Chủ điểm 27: Board meetings and committees – Họp h
28
Chủ điểm 28: Quality control – Giám định chất lượn
29
Chủ điểm 29: Product development – Phát triển sản
30
Chủ điểm 30: Renting and releasing – Thuê và cho t
31
Chủ điểm 31: Selecting a restaurant – Chọn nhà hàn
32
Chủ điểm 32: Eating out – Ăn ngoài
33
Chủ điểm 33: Ordering lunch – Đặt bữa trưa
34
Chủ điểm 34: Cooking as a career – Đầu bếp
35
Chủ điểm 35: Events – Sự kiện
36
Chủ điểm 36: General travel – Nói chung về du lịch
37
Chủ điểm 37: Airlines – Hãng hàng không
38
Chủ điểm 38: Trains – Tàu hỏa
39
Chủ điểm 39: Hotels – Khách sạn
40
Chủ điểm 40: Car rentals – Thuê ôtô
41
Chủ điểm 41: Movies – Điện ảnh
42
Chủ điểm 42: Theater – Rạp chiếu phim
43
Chủ điểm 43: Music – Âm nhạc
44
Chủ điểm 44: Museums – Bảo tàng
45
Chủ điểm 45: Media – Truyền thông
46
Chủ điểm 46: Doctor’s office – Phòng khám
47
Chủ điểm 47: Dentist’s office – Phòng khám nha kho
48
Chủ điểm 48: Health insurance – Bảo hiểm y tế
49
Chủ điểm 49: Hospitals – Bệnh viện
50
Chủ điểm 50: Pharmacy – Nhà thuốc