1
Gia đình (Family)
2
Quần áo (Clothes)
3
Đồ dùng cá nhân
4
Giáo dục (Education)
5
Miêu tả người
6
Bộ phận cơ thể (Body)
7
Bóng đá
8
Thời tiết(Weather)
9
Số (Number)
10
Màu sắc (Color)
11
Thời gian-Ngày-Tháng-Mùa
12
Lễ hội
13
Nhà và vườn
14
Phòng bếp
15
Đồ đạc, đồ trang trí và thiết bị
16
Đồ dùng cần thiết trong gia đình
17
Dụng cụ sửa chữa trong gia đình
18
Đi lại
19
Lái xe
20
Các bộ phận xe ô tô
21
Xe bus - Tàu hoả
22
Máy bay
23
Thức ăn - Đồ uống
24
Cụm từ liên quan đến gia đình